- Arnel Jakupovic16
- Arnel Jakupovic (Kiến tạo: Petar Pusic)21
- Domagoj Bukvic (Thay: Anton Matkovic)33
- Vedran Jugovic (Thay: Simun Mikolcic)66
- Hernani (Thay: Petar Pusic)66
- Hernani67
- Kresimir Vrbanac (Thay: Alessandro Tuia)83
- Pedro Lima (Thay: Marko Soldo)83
- Arnel Jakupovic90+5'
- Tomislav Duvnjak (Thay: Mario Marina)46
- Jurica Poldrugac (Thay: Marko Dabro)46
- Lamine Ba56
- Luka Mamic (Thay: Dimitar Mitrovski)60
- Niko Domjanic (Thay: Aleksa Latkovic)76
- Vane Jovanov (Thay: Frane Maglica)82
- Luka Mamic (Kiến tạo: Jurica Poldrugac)89
Thống kê trận đấu Osijek vs NK Varazdin
số liệu thống kê
Osijek
NK Varazdin
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 26
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs NK Varazdin
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Nail Omerović (36), Alessandro Tuia (13), Luka Jelenic (26), Roko Jurisic (22), Marko Soldo (14), Tiago Dantas (20), Anton Matkovic (34), Simun Mikolcic (98), Petar Pusic (66), Arnel Jakupovic (17)
NK Varazdin (4-2-3-1): Josip Silic (12), Frane Maglica (23), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Leon Belcar (10), Dimitar Mitrovski (17), Aleksa Latkovic (27), Michele Sego (11), Marko Dabro (9)
Osijek
4-2-3-1
31
Marko Malenica
36
Nail Omerović
13
Alessandro Tuia
26
Luka Jelenic
22
Roko Jurisic
14
Marko Soldo
20
Tiago Dantas
34
Anton Matkovic
98
Simun Mikolcic
66
Petar Pusic
17 2
Arnel Jakupovic
9
Marko Dabro
11
Michele Sego
27
Aleksa Latkovic
17
Dimitar Mitrovski
10
Leon Belcar
24
Mario Marina
25
Antonio Borsic
5
Lamine Ba
6
Ivan Nekic
23
Frane Maglica
12
Josip Silic
NK Varazdin
4-2-3-1
Thay người | |||
33’ | Anton Matkovic Domagoj Bukvic | 46’ | Marko Dabro Jurica Poldrugac |
66’ | Petar Pusic Hernani | 46’ | Mario Marina Tomislav Duvnjak |
66’ | Simun Mikolcic Vedran Jugovic | 60’ | Dimitar Mitrovski Luka Mamic |
83’ | Marko Soldo Pedro Lima | 76’ | Aleksa Latkovic Niko Domjanic |
83’ | Alessandro Tuia Kresimir Vrbanac | 82’ | Frane Maglica Vane Jovanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Kemal Ademi | Luka Mamic | ||
Ivan Baric | Niko Domjanic | ||
Hernani | Ante Coric | ||
Filip Zivkovic | Domagoj Mamic | ||
Domagoj Bukvic | Vane Jovanov | ||
Ricuenio Kewal | Luka Skaricic | ||
Pedro Lima | Mario Mladenovski | ||
Vedran Jugovic | Novak Tepsic | ||
Ivan Cvijanovic | Enes Alic | ||
Kresimir Vrbanac | Jurica Poldrugac | ||
Nikola Cavlina | Tomislav Duvnjak | ||
Tin Sajko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại