![]() Leon Belcar (Kiến tạo: Antonio Borsic) 13 | |
![]() Luka Jelenic 17 | |
![]() Marin Prekodravac (Thay: Enis Cokaj) 33 | |
![]() Anton Matkovic (Thay: Vedran Jugovic) 33 | |
![]() Anton Matkovic 39 | |
![]() Petar Pusic 48 | |
![]() Domagoj Bukvic 51 | |
![]() Ladislav Almasi (Thay: Slavko Bralic) 59 | |
![]() Ivan Nekic (Thay: Dimitar Mitrovski) 63 | |
![]() Zoran Zekic 69 | |
![]() Niko Domjanic (Thay: Marko Dabro) 75 | |
![]() Mario Marina (Thay: Karlo Lusavec) 75 | |
![]() Filip Zivkovic (Thay: Domagoj Bukvic) 83 | |
![]() Luka Skaricic (Thay: Marko Vukcevic) 86 | |
![]() Domagoj Drozdek (Thay: Michele Sego) 86 | |
![]() Domagoj Drozdek 90+1' | |
![]() Filip Zivkovic 90+2' | |
![]() Ramon Mierez 90+3' |
Thống kê trận đấu Osijek vs NK Varazdin
số liệu thống kê

Osijek

NK Varazdin
67 Kiểm soát bóng 33
18 Phạm lỗi 19
20 Ném biên 27
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs NK Varazdin
Osijek (4-3-3): Marko Malenica (31), Nail Omerovic (36), Andre Duarte (3), Slavko Bralic (28), Roko Jurisic (22), Enis Cokaj (18), Darko Nejasmic (6), Vedran Jugovic (7), Domagoj Bukvic (39), Ramon Mierez (13), Petar Pusic (66)
NK Varazdin (4-3-3): Oliver Zelenika (1), Marko Vukcevic (19), Luka Jelenic (26), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Karlo Lusavec (14), Igor Postonjski (8), Leon Belcar (10), Dimitar Mitrovski (17), Marko Dabro (22), Michele Sego (11)

Osijek
4-3-3
31
Marko Malenica
36
Nail Omerovic
3
Andre Duarte
28
Slavko Bralic
22
Roko Jurisic
18
Enis Cokaj
6
Darko Nejasmic
7
Vedran Jugovic
39
Domagoj Bukvic
13
Ramon Mierez
66
Petar Pusic
11
Michele Sego
22
Marko Dabro
17
Dimitar Mitrovski
10
Leon Belcar
8
Igor Postonjski
14
Karlo Lusavec
25
Antonio Borsic
5
Lamine Ba
26
Luka Jelenic
19
Marko Vukcevic
1
Oliver Zelenika

NK Varazdin
4-3-3
Thay người | |||
33’ | Vedran Jugovic Anton Matkovic | 63’ | Dimitar Mitrovski Ivan Nekic |
33’ | Enis Cokaj Marin Prekodravac | 75’ | Marko Dabro Niko Domjanic |
59’ | Slavko Bralic Ladislav Almasi | 75’ | Karlo Lusavec Mario Marina |
83’ | Domagoj Bukvic Filip Zivkovic | 86’ | Marko Vukcevic Luka Skaricic |
86’ | Michele Sego Domagoj Drozdek |
Cầu thủ dự bị | |||
Styopa Mkrtchyan | Tin Levanic | ||
Ladislav Almasi | Niko Domjanic | ||
Simun Mikolcic | Luka Skaricic | ||
Renan Guedes | Tomislav Gudelj | ||
Luka Zebec | Mario Marina | ||
Anton Matkovic | David Mistrafovic | ||
Filip Zivkovic | Leonard Vuk | ||
Petar Brlek | Domagoj Drozdek | ||
Marin Prekodravac | Jurica Poldrugac | ||
Sime Grzan | Ivan Nekic | ||
Franko Kolic | Josip Silic | ||
Alexander Drambayev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 14 | 9 | 4 | 17 | 51 | T H T B T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 28 | 50 | T H H T B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 17 | 46 | B H T T H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 1 | 38 | H T B T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 12 | 7 | 3 | 36 | B T H H H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -7 | 32 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -11 | 32 | H T H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -6 | 31 | B B B H B |
9 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -17 | 25 | T H B B H |
10 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -25 | 22 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại