![]() Karlo Lusavec (Thay: Igor Postonjski) 1 | |
![]() Laszlo Kleinheisler (Thay: Kristian Fucak) 46 | |
![]() Matija Kolaric (Thay: Andris Herrera) 46 | |
![]() Ivan Fiolic (Thay: Nikola Janjic) 55 | |
![]() Vedran Jugovic 57 | |
![]() Fran Brodic (Thay: Michele Sego) 61 | |
![]() Noa Vugrinec (Thay: Demir Peco) 61 | |
![]() Vedran Jugovic 64 | |
![]() Agon Elezi 64 | |
![]() Fran Brodic 65 | |
![]() Laszlo Kleinheisler 72 | |
![]() Antonio Mance (Thay: Ramon Mierez) 74 | |
![]() Dion Drena Beljo (Thay: Mijo Caktas) 74 | |
![]() Dion Drena Beljo 77 | |
![]() Slavko Bralic (Thay: Mile Skoric) 79 | |
![]() Karlo Peric (Thay: Agon Elezi) 81 | |
![]() Karlo Peric 84 | |
![]() Itsuki Urata 86 |
Thống kê trận đấu Osijek vs NK Varazdin
số liệu thống kê

Osijek

NK Varazdin
17 Phạm lỗi 9
28 Ném biên 38
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs NK Varazdin
Thay người | |||
46’ | Kristian Fucak Laszlo Kleinheisler | 1’ | Igor Postonjski Karlo Lusavec |
55’ | Nikola Janjic Ivan Fiolic | 46’ | Andris Herrera Matija Kolaric |
74’ | Mijo Caktas Dion Drena Beljo | 61’ | Michele Sego Fran Brodic |
74’ | Ramon Mierez Antonio Mance | 61’ | Demir Peco Noa Vugrinec |
79’ | Mile Skoric Slavko Bralic | 81’ | Agon Elezi Karlo Peric |
Cầu thủ dự bị | |||
Karlo Bartolec | Filip Brekalo II | ||
Laszlo Kleinheisler | Fran Brodic | ||
Diego Hernandez Barriuso | Karlo Lusavec | ||
Dion Drena Beljo | Lovro Banovec | ||
Ivan Fiolic | Noa Vugrinec | ||
Marko Baresic | Matija Kolaric | ||
Danijel Loncar | Leon Belcar | ||
Ognjen Bakic | Bozidar Radosevic | ||
Slavko Bralic | Luka Jelenic | ||
Mihret Topcagic | Karlo Peric | ||
Kristijan Lovric | Mato Stanic | ||
Antonio Mance |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 14 | 9 | 4 | 17 | 51 | T H T B T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 28 | 50 | T H H T B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 17 | 46 | B H T T H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 1 | 38 | H T B T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 12 | 7 | 3 | 36 | B T H H H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -7 | 32 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -11 | 32 | H T H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -6 | 31 | B B B H B |
9 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -17 | 25 | T H B B H |
10 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -25 | 22 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại