- Vedran Jugovic (Thay: Petar Brlek)46
- Anton Matkovic (Thay: Domagoj Bukvic)46
- Ivan Fiolic (Thay: Sime Grzan)46
- Ivan Fiolic62
- Kristijan Lovric (Thay: Darko Nejasmic)70
- Filip Zivkovic (Thay: Mijo Caktas)80
- Ivan Fiolic88
- Nail Omerovic90+2'
- Indrit Tuci (Kiến tạo: Silvio Gorican)11
- Viktor Kanizaj (Thay: Fabijan Krivak)62
- Viktor Kanizaj72
- Blaz Boskovic (Thay: Robert Mudrazija)79
- Branimir Kalaica (Thay: Art Smakaj)90
Thống kê trận đấu Osijek vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê
Osijek
NK Lokomotiva
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs NK Lokomotiva
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Sime Grzan (17), Slavko Bralic (28), Andre Lourenco Duarte (3), Nail Omerovic (36), Petar Brlek (23), Darko Nejasmic (6), Domagoj Bukvic (39), Mijo Caktas (11), Petar Pusic (66), Ramon Mierez (13)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Nikola Cavlina (1), Karlo Bartolec (22), Moreno Zivkovic (2), Jon Mersinaj (5), Marin Leovac (4), Vladan Bubanja (29), Art Smakaj (15), Silvio Gorican (7), Robert Mudrazija (8), Fabijan Krivak (16), Indrit Tuci (10)
Osijek
4-2-3-1
31
Marko Malenica
17
Sime Grzan
28
Slavko Bralic
3
Andre Lourenco Duarte
36
Nail Omerovic
23
Petar Brlek
6
Darko Nejasmic
39
Domagoj Bukvic
11
Mijo Caktas
66
Petar Pusic
13
Ramon Mierez
10
Indrit Tuci
16
Fabijan Krivak
8
Robert Mudrazija
7
Silvio Gorican
15
Art Smakaj
29
Vladan Bubanja
4
Marin Leovac
5
Jon Mersinaj
2
Moreno Zivkovic
22
Karlo Bartolec
1
Nikola Cavlina
NK Lokomotiva
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Petar Brlek Vedran Jugovic | 62’ | Fabijan Krivak Viktor Kanizaj |
46’ | Sime Grzan Ivan Fiolic | 79’ | Robert Mudrazija Blaz Boskovic |
46’ | Domagoj Bukvic Anton Matkovic | 90’ | Art Smakaj Branimir Kalaica |
70’ | Darko Nejasmic Kristijan Lovric | ||
80’ | Mijo Caktas Filip Zivkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Baresic | Anes Krdzalic | ||
Jovan Manev | Ivan Canjuga | ||
Styopa Mkrtchyan | Zvonimir Subaric | ||
Marin Prekodravac | Ivan Milicevic | ||
Luka Zebec | Branimir Kalaica | ||
Alexander Drambayev | Fran Zilinski | ||
Vedran Jugovic | Ilija Masic | ||
Kristijan Lovric | Blaz Boskovic | ||
Amer Hiros | Viktor Kanizaj | ||
Ivan Fiolic | Ivan Bulatovic | ||
Filip Zivkovic | |||
Anton Matkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại