- (Pen) Sime Grzan28
- Mijo Caktas (Kiến tạo: Domagoj Bukvic)30
- Mijo Caktas43
- Oleksandr Drambaev (Thay: Renan Guedes)46
- Petar Pusic46
- Petar Pusic (Thay: Darko Nejasmic)46
- Petar Brlek66
- Vedran Jugovic (Thay: Petar Brlek)69
- Amer Hiros (Thay: Kristijan Lovric)69
- Slavko Bralic (Thay: Stefanos Evangelou)79
- Filip Mrzljak (Thay: Marko Soldo)56
- Sven Blummel (Thay: Valentino Majstorovic)56
- Ante Matej Juric (Thay: Nikola Vujnovic)56
- Alexander Munksgaard (Thay: Josip Mitrovic)74
- Tim Matavz (Thay: Jurica Prsir)82
Thống kê trận đấu Osijek vs HNK Gorica
số liệu thống kê
Osijek
HNK Gorica
61 Kiểm soát bóng 39
7 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs HNK Gorica
Osijek (4-4-2): Marko Malenica (31), Sime Grzan (17), Stefanos Evangelou (41), Styopa Mkrtchyan (5), Renan Guedes (42), Domagoj Bukvic (39), Darko Nejasmic (6), Petar Brlek (23), Kristijan Lovric (44), Ramon Mierez (13), Mijo Caktas (11)
HNK Gorica (4-2-3-1): Ivan Banic (31), Momcilo Raspopovic (20), Mario Maloca (22), Kresimir Krizmanic (25), Dino Stiglec (90), Marko Soldo (6), Jurica Prsir (10), Valentino Majstorovic (77), Merveil Ndockyt (8), Josip Mitrovic (14), Nikola Vujnovic (46)
Osijek
4-4-2
31
Marko Malenica
17
Sime Grzan
41
Stefanos Evangelou
5
Styopa Mkrtchyan
42
Renan Guedes
39
Domagoj Bukvic
6
Darko Nejasmic
23
Petar Brlek
44
Kristijan Lovric
13
Ramon Mierez
11
Mijo Caktas
46
Nikola Vujnovic
14
Josip Mitrovic
8
Merveil Ndockyt
77
Valentino Majstorovic
10
Jurica Prsir
6
Marko Soldo
90
Dino Stiglec
25
Kresimir Krizmanic
22
Mario Maloca
20
Momcilo Raspopovic
31
Ivan Banic
HNK Gorica
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Darko Nejasmic Petar Pusic | 56’ | Marko Soldo Filip Mrzljak |
46’ | Renan Guedes Alexander Drambayev | 56’ | Valentino Majstorovic Sven Blummel |
69’ | Kristijan Lovric Amer Hiros | 56’ | Nikola Vujnovic Ante Matej Juric |
69’ | Petar Brlek Vedran Jugovic | 74’ | Josip Mitrovic Alexander Munksgaard |
79’ | Stefanos Evangelou Slavko Bralic | 82’ | Jurica Prsir Tim Matavz |
Cầu thủ dự bị | |||
Simun Mikolcic | Tim Matavz | ||
Amer Hiros | Mario Matkovic | ||
Petar Pusic | Martin Sroler | ||
Alexander Drambayev | Luka Kapulica | ||
Nail Omerovic | Filip Mrzljak | ||
Slavko Bralic | Alexander Munksgaard | ||
Filip Zivkovic | Lenny Ilecic | ||
Josip Spoljaric | Sven Blummel | ||
Vedran Jugovic | Ante Matej Juric | ||
Marko Baresic | Bozidar Radosevic | ||
Jan Paolo Debijadi | |||
Mateo Les |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại