- Darko Nejasmic32
- Dion Drena Beljo62
- (Pen) Dion Drena Beljo74
- Mato Milos (Thay: Karlo Bartolec)76
- Mihael Zaper (Thay: Kristian Fucak)76
- Nikola Janjic (Thay: Laszlo Kleinheisler)83
- Ramon Mierez (Thay: Dion Drena Beljo)83
- Mijo Caktas (Thay: Ivan Fiolic)90
- Ramon Mierez90+2'
- Paulius Golubickas14
- Kresimir Krizmanic20
- (og) Danijel Loncar66
- Aleksandar Jovicic73
- Cheick Keita80
- Momcilo Raspopovic (Thay: Kresimir Krizmanic)83
- Matus Vojtko (Thay: Cheick Keita)83
- Edin Julardzija (Thay: Paulius Golubickas)83
- Edin Julardzija86
- Josip Mitrovic87
- Caio Da Cruz Oliveira Queiroz (Thay: Toni Fruk)88
- Ante Matej Juric (Thay: Josip Mitrovic)88
- Matthew Steenvoorden90+3'
Thống kê trận đấu Osijek vs HNK Gorica
số liệu thống kê
Osijek
HNK Gorica
16 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 20
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs HNK Gorica
Thay người | |||
76’ | Karlo Bartolec Mato Milos | 83’ | Paulius Golubickas Edin Julardzija |
76’ | Kristian Fucak Mihael Zaper | 83’ | Kresimir Krizmanic Momcilo Raspopovic |
83’ | Laszlo Kleinheisler Nikola Janjic | 83’ | Cheick Keita Matus Vojtko |
83’ | Dion Drena Beljo Ramon Mierez | 88’ | Toni Fruk Caio Da Cruz Oliveira Queiroz |
90’ | Ivan Fiolic Mijo Caktas | 88’ | Josip Mitrovic Ante Matej Juric |
Cầu thủ dự bị | |||
Slavko Bralic | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz | ||
Mijo Caktas | Jan Paolo Debijadi | ||
Diego Hernandez Barriuso | Patrik Jug | ||
Nikola Janjic | Edin Julardzija | ||
Vedran Jugovic | Ante Matej Juric | ||
Mario Jurcevic | Amet Ylber Korca | ||
Antonio Mance | Sasa Marjanovic | ||
Ramon Mierez | Lovro Nezirovic | ||
Mato Milos | Momcilo Raspopovic | ||
Mihret Topcagic | Skrbin Vinko | ||
Mihael Zaper | Matus Vojtko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại