![]() Kristijan Lovric 6 | |
![]() Ferro 32 | |
![]() Marko Livaja 45+6' | |
![]() Mijo Caktas 55 | |
![]() Damjan Bohar (Thay: Mijo Caktas) 72 | |
![]() Ivan Fiolic (Thay: Laszlo Kleinheisler) 72 | |
![]() Nikola Katic (Thay: Ferro) 74 | |
![]() Stipe Biuk (Thay: Nikola Kalinic) 74 | |
![]() Yevhen Cheberko 79 | |
![]() Mihret Topcagic (Thay: Ramon Mierez) 82 | |
![]() Kristian Fucak (Thay: Kristijan Lovric) 82 | |
![]() Mario Jurcevic (Thay: Danijel Loncar) 86 | |
![]() Alen Grgic 90+3' |
Thống kê trận đấu Osijek vs Hajduk Split
số liệu thống kê

Osijek

Hajduk Split
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs Hajduk Split
Thay người | |||
72’ | Mijo Caktas Damjan Bohar | 74’ | Ferro Nikola Katic |
72’ | Laszlo Kleinheisler Ivan Fiolic | 74’ | Nikola Kalinic Stipe Biuk |
82’ | Kristijan Lovric Kristian Fucak | ||
82’ | Ramon Mierez Mihret Topcagic | ||
86’ | Danijel Loncar Mario Jurcevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Damjan Bohar | Danijel Subasic | ||
Ivan Fiolic | Nikola Katic | ||
Kristian Fucak | David Colina | ||
Amer Hiros | Josip Vukovic | ||
Vedran Jugovic | Alexander Kacaniklic | ||
Mario Jurcevic | Stefan Simic | ||
Marko Malenica | Jani Atanasov | ||
Mato Milos | Stipe Biuk | ||
Mihret Topcagic | Jan Mlakar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại