- Ivan Fiolic41
- Darko Nejasmic (Thay: Ivan Fiolic)62
- Kristijan Lovric (Thay: Mario Jurcevic)68
- Marin Leovac76
- Josip Spoljaric (Thay: Vedran Jugovic)80
- Ognjen Bakic (Thay: Domagoj Bukvic)80
- Sime Grzan (Thay: Nail Omerovic)81
- Ramon Mierez85
- Josip Drmic (Thay: Bruno Petkovic)70
- Fran Topic (Thay: Dario Spikic)70
- Petar Bockaj (Thay: Martin Baturina)75
Thống kê trận đấu Osijek vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê
Osijek
Dinamo Zagreb
14 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs Dinamo Zagreb
Thay người | |||
62’ | Ivan Fiolic Darko Nejasmic | 70’ | Dario Spikic Fran Topic |
68’ | Mario Jurcevic Kristijan Lovric | 70’ | Bruno Petkovic Josip Drmic |
80’ | Vedran Jugovic Josip Spoljaric | 75’ | Martin Baturina Petar Bockaj |
80’ | Domagoj Bukvic Ognjen Bakic | ||
81’ | Nail Omerovic Sime Grzan |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihret Topcagic | Danijel Zagorac | ||
Nikola Janjic | Ivan Nevistic | ||
Josip Spoljaric | Petar Bockaj | ||
Kristijan Lovric | Fran Topic | ||
Darko Nejasmic | Josip Drmic | ||
Marko Baresic | Moreno Zivkovic | ||
Ognjen Bakic | Jakov Gurlica | ||
Ivan Cvijanovic | Mauro Perkovic | ||
Sime Grzan | Gabrijel Rukavina | ||
Diego Hernandez Barriuso | Luka Menalo | ||
Filip Zivkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại