- Slavko Bralic (Thay: Yevhen Cheberko)73
- Ramon Mierez85
- Antonio Mance (Thay: Dion Drena Beljo)89
- Amer Hiros92+7'
- Daniel Stefulj12
- Rasmus Lauritsen15
- Arijan Ademi (Thay: Martin Baturina)46
- Bruno Petkovic (Thay: Daniel Stefulj)46
- Stefan Ristovski53
- Dino Peric (Thay: Rasmus Lauritsen)57
- Mahir Emreli (Thay: Josip Drmic)71
- Mislav Orsic (Thay: Dario Spikic)90
Thống kê trận đấu Osijek vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê
Osijek
Dinamo Zagreb
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 29
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs Dinamo Zagreb
Thay người | |||
73’ | Yevhen Cheberko Slavko Bralic | 46’ | Martin Baturina Arijan Ademi |
89’ | Dion Drena Beljo Antonio Mance | 46’ | Daniel Stefulj Bruno Petkovic |
57’ | Rasmus Lauritsen Dino Peric | ||
71’ | Josip Drmic Mahir Emreli | ||
90’ | Dario Spikic Mislav Orsic |
Cầu thủ dự bị | |||
Karlo Bartolec | Danijel Zagorac | ||
Diego Hernandez Barriuso | Sadegh Moharrami | ||
Amer Hiros | Arijan Ademi | ||
Ivan Fiolic | Bruno Petkovic | ||
Nikola Janjic | Mahir Emreli | ||
Mario Jurcevic | Antonio Marin | ||
Ognjen Bakic | Marko Bulat | ||
Slavko Bralic | Ivan Nevistic | ||
Kristian Fucak | Dino Peric | ||
Marko Malenica | Luka Menalo | ||
Josip Spoljaric | Mislav Orsic | ||
Antonio Mance |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại