Số lượng khán giả hôm nay là 19230.
![]() Diego Lopez (Kiến tạo: Luis Rioja) 14 | |
![]() Aimar Oroz (Kiến tạo: Ante Budimir) 26 | |
![]() Umar Sadiq (Kiến tạo: Javier Guerra) 32 | |
![]() Aimar Oroz (Kiến tạo: Jesus Areso) 39 | |
![]() (Pen) Ante Budimir 45 | |
![]() Enrique Barja (Thay: Aimar Oroz) 55 | |
![]() Rafa Mir (Thay: Ivan Jaime) 56 | |
![]() Andre Almeida (Thay: Javier Guerra) 67 | |
![]() Fran Perez (Thay: Jose Gaya) 67 | |
![]() Luis Rioja 68 | |
![]() Iker Munoz (Thay: Jon Moncayola) 72 | |
![]() Juan Cruz (Thay: Abel Bretones) 72 | |
![]() Moi Gomez (Thay: Bryan Zaragoza) 73 | |
![]() Lucas Torro 77 | |
![]() Sergi Canos (Thay: Diego Lopez) 80 | |
![]() Pepelu (Thay: Enzo Barrenechea) 80 | |
![]() Iker Munoz 80 | |
![]() Ruben Pena (Thay: Jesus Areso) 83 | |
![]() Umar Sadiq (Kiến tạo: Sergi Canos) 87 |
Thống kê trận đấu Osasuna vs Valencia


Diễn biến Osasuna vs Valencia
Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Osasuna: 51%, Valencia: 49%.
Phạt góc cho Valencia.
Một cơ hội xuất hiện trước mắt Alejandro Catena của Osasuna nhưng cú đánh đầu của anh đã đi chệch khung thành.
Một cơ hội xuất hiện cho Enzo Boyomo từ Osasuna nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Ruben Garcia từ Osasuna thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Cesar Tarrega giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Đường chuyền của Moi Gomez từ Osasuna thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Cesar Tarrega từ Valencia đá ngã Ante Budimir
Alejandro Catena giải tỏa áp lực với một pha phá bóng
Trận đấu được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Giorgi Mamardashvili từ Valencia cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Cesar Tarrega từ Valencia cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Osasuna thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Thống kê kiểm soát bóng: Osasuna: 50%, Valencia: 50%.
Fran Perez giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Ante Budimir của Osasuna đã có một pha phạm lỗi hơi quá khi kéo ngã Dimitri Foulquier.
Một ứng cử viên cho bàn thắng của mùa giải!
Đội hình xuất phát Osasuna vs Valencia
Osasuna (4-2-3-1): Sergio Herrera (1), Jesús Areso (12), Flavien Boyomo (22), Alejandro Catena (24), Abel Bretones (23), Jon Moncayola (7), Lucas Torró (6), Rubén García (14), Aimar Oroz (10), Bryan Zaragoza (19), Ante Budimir (17)
Valencia (4-2-3-1): Giorgi Mamardashvili (25), Dimitri Foulquier (20), Cesar Tarrega (15), Cristhian Mosquera (3), José Gayà (14), Javi Guerra (8), Enzo Barrenechea (5), Luis Rioja (22), Iván Jaime (17), Diego López (16), Umar Sadiq (12)


Thay người | |||
55’ | Aimar Oroz Kike Barja | 56’ | Ivan Jaime Rafa Mir |
72’ | Abel Bretones Juan Cruz | 67’ | Javier Guerra André Almeida |
72’ | Jon Moncayola Iker Muñoz | 67’ | Jose Gaya Fran Pérez |
73’ | Bryan Zaragoza Moi Gómez | 80’ | Diego Lopez Sergi Canós |
83’ | Jesus Areso Rubén Peña | 80’ | Enzo Barrenechea Pepelu |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Herrando | Jaume Domènech | ||
Rubén Peña | Stole Dimitrievski | ||
Moi Gómez | Mouctar Diakhaby | ||
Aitor Fernández | Max Aarons | ||
Pablo Valencia Garcia | Jesús Vázquez | ||
Juan Cruz | Yarek Gasiorowski | ||
Unai García | Hugo Guillamón | ||
Pablo Ibáñez | Sergi Canós | ||
Iker Muñoz | André Almeida | ||
Raul | Pepelu | ||
Kike Barja | Fran Pérez | ||
José Arnaiz | Rafa Mir |
Tình hình lực lượng | |||
Thierry Correia Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Valencia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Valencia
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 8 | 2 | 27 | 56 | T H H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 30 | 54 | B H H T B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 21 | 48 | H T H T B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | H T T H T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | 1 | 38 | H B T T T |
7 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | 1 | 36 | T T B B H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -7 | 36 | B H T H H |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -4 | 34 | B T B T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | B T H T H |
11 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -5 | 33 | H B T H H |
13 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | 0 | 30 | H T T B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -15 | 27 | B B H B T |
17 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -14 | 24 | B B B B H |
18 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -16 | 24 | T T H B H |
19 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -11 | 23 | B B H B H |
20 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -43 | 16 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại