Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jesus Areso 15 | |
![]() Djene 29 | |
![]() Lucas Torro 34 | |
![]() Domingos Duarte 43 | |
![]() (Pen) Ante Budimir 45 | |
![]() Borja Mayoral (Thay: Coba Gomes Da Costa) 46 | |
![]() Juan Iglesias (Thay: Djene) 46 | |
![]() Borja Mayoral (Thay: Coba da Costa) 46 | |
![]() Ramon Terrats (Kiến tạo: Borja Mayoral) 55 | |
![]() Abel Bretones (Thay: Juan Cruz) 61 | |
![]() Aimar Oroz (Thay: Pablo Ibanez) 61 | |
![]() Ramon Terrats (Kiến tạo: Chrisantus Uche) 71 | |
![]() Raul Garcia (Thay: Ruben Garcia) 73 | |
![]() Chrisantus Uche 76 | |
![]() Chrisantus Uche 77 | |
![]() Jose Arnaiz (Thay: Jon Moncayola) 80 | |
![]() Juan Bernat (Thay: Juanmi) 85 | |
![]() Juan Berrocal (Thay: Omar Alderete) 85 | |
![]() Allan Nyom (Thay: Ramon Terrats) 88 |
Thống kê trận đấu Osasuna vs Getafe


Diễn biến Osasuna vs Getafe
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Osasuna: 63%, Getafe: 37%.
Allan Nyom thành công chặn cú sút.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Flavien Boyomo từ Osasuna đá ngã Luis Milla.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Enzo Boyomo từ Osasuna phạm lỗi với Luis Milla.
Allan Nyom chặn thành công cú sút.
Một cú sút của Ante Budimir bị chặn lại.
Alejandro Catena thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Allan Nyom thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Osasuna thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Osasuna: 63%, Getafe: 37%.
Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Juan Berrocal giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lucas Torro thành công trong việc chặn cú sút.
Một cú sút của Mauro Arambarri bị chặn lại.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Raul Garcia của Osasuna kéo ngã Diego Rico.
David Soria từ Getafe cản phá một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Jose Arnaiz của Osasuna bị thổi việt vị.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.
Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Osasuna: 62%, Getafe: 38%.
Đội hình xuất phát Osasuna vs Getafe
Osasuna (4-3-3): Sergio Herrera (1), Jesús Areso (12), Flavien Boyomo (22), Alejandro Catena (24), Juan Cruz (3), Jon Moncayola (7), Lucas Torró (6), Pablo Ibáñez (8), Rubén García (14), Ante Budimir (17), Bryan Zaragoza (19)
Getafe (4-4-2): David Soria (13), Djené (2), Domingos Duarte (22), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Ramon Terrats (11), Luis Milla (5), Mauro Arambarri (8), Coba Gomes Da Costa (29), Christantus Uche (6), Juanmi (24)


Thay người | |||
61’ | Juan Cruz Abel Bretones | 46’ | Djene Juan Iglesias |
61’ | Pablo Ibanez Aimar Oroz | 46’ | Coba da Costa Borja Mayoral |
73’ | Ruben Garcia Raul | 85’ | Omar Alderete Juan Berrocal |
80’ | Jon Moncayola José Arnaiz | 85’ | Juanmi Juan Bernat |
88’ | Ramon Terrats Allan Nyom |
Cầu thủ dự bị | |||
Moi Gómez | Jiri Letacek | ||
Abel Bretones | Juan Berrocal | ||
Aitor Fernández | Allan Nyom | ||
Pablo Valencia Garcia | Juan Bernat | ||
Unai García | Juan Iglesias | ||
Jorge Herrando | Luca Lohr | ||
Rubén Peña | Alex Sola | ||
Aimar Oroz | Bertuğ Yıldırım | ||
Iker Muñoz | Carles Pérez | ||
Raul | Alvaro Rodriguez | ||
Kike Barja | Peter Gonzalez | ||
José Arnaiz | Borja Mayoral |
Tình hình lực lượng | |||
Yellu Santiago Kỷ luật |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 47 | 60 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 32 | 60 | H T B T T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 25 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 28 | 14 | 10 | 4 | 22 | 52 | H T B H T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 11 | 44 | T H T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 3 | 44 | T T T T T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -6 | 40 | T H H H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 0 | 39 | H T H T T |
9 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 0 | 37 | B B H B H |
10 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | 2 | 36 | T B B T T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -5 | 36 | T H H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -5 | 35 | B T B B H |
13 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -5 | 34 | B B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 12 | 8 | -6 | 33 | H H B H B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -13 | 28 | B H T H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -15 | 28 | H B H T H |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -10 | 27 | H B H T H |
18 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -17 | 27 | H B T B B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -15 | 25 | B B H B H |
20 | ![]() | 28 | 4 | 4 | 20 | -45 | 16 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại