Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Osasuna chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
- David Garcia27
- Ante Budimir (Kiến tạo: Abdessamad Ezzalzouli)55
- Darko Brasanac (Thay: Moi Gomez)68
- Ezequiel Avila (Thay: Ante Budimir)68
- Jon Moncayola (Thay: Ruben Garcia)78
- Aridane Hernandez (Thay: Abdessamad Ezzalzouli)79
- Juan Cruz (Thay: Abdessamad Ezzalzouli)79
- Kike (Thay: Aimar Oroz)89
- Martin Braithwaite53
- Javier Puado (Thay: Keidi Bare)59
- Edu Exposito (Thay: Aleix Vidal)60
- Fernando Calero73
- Omar El Hilali (Thay: Fernando Calero)78
- Jose Carlos Lazo (Thay: Martin Braithwaite)79
- Omar El Hilali (Thay: Fernando Calero)80
- Daniel Gomez (Thay: Vinicius de Souza Costa)90
Thống kê trận đấu Osasuna vs Espanyol
Diễn biến Osasuna vs Espanyol
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Osasuna: 65%, Espanyol: 35%.
Leandro Cabrera giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Osasuna đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Espanyol thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Osasuna thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Osasuna đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Espanyol thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Quả phát bóng lên cho Osasuna.
Sergi Darder không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút ngoài vòng cấm
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Espanyol với một pha tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.
Jon Moncayola bị phạt vì đẩy Javier Puado.
Osasuna thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Vinicius de Souza Costa rời sân, thế chỗ là Daniel Gomez vào thay chiến thuật.
Aimar Oroz đang rời sân để Kike vào thay chiến thuật.
Aimar Oroz đang rời sân để Kike vào thay chiến thuật.
Juan Cruz bị phạt vì đẩy Jose Carlos Lazo.
Espanyol đang kiểm soát bóng.
Osasuna thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Đội hình xuất phát Osasuna vs Espanyol
Osasuna (4-1-4-1): Aitor (25), Nacho Vidal (2), Unai Garcia (4), David Garcia (5), Manu Sanchez (20), Lucas Torro (6), Moi Gomez (16), Ruben Garcia (14), Aimar Oroz (22), Abdessamad Ezzalzouli (12), Ante Budimir (17)
Espanyol (4-4-2): Benjamin Lecomte (13), Fernando Calero (5), Sergi Gomez (24), Leandro Cabrera (4), Brian Olivan (14), Aleix Vidal (22), Keidi Bare (8), Vinicius de Souza Costa (12), Martin Braithwaite (17), Sergi Darder (10), Joselu (9)
Thay người | |||
68’ | Moi Gomez Darko Brasanac | 59’ | Keidi Bare Javi Puado |
68’ | Ante Budimir Ezequiel Avila | 60’ | Aleix Vidal Edu Exposito |
78’ | Ruben Garcia Jon Moncayola | 78’ | Fernando Calero Omar El Hilali |
79’ | Abdessamad Ezzalzouli Juan Cruz | 79’ | Martin Braithwaite Jose Carlos Lazo |
89’ | Aimar Oroz Kike | 90’ | Vinicius de Souza Costa Dani Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Manuel Perez | Joan Garcia Pons | ||
Kike Barja | Alvaro Fernandez | ||
Sergio Herrera | Nico | ||
Darko Brasanac | Wassim Keddari | ||
Roberto Torres | Dani Gomez | ||
Pablo Ibanez | Edu Exposito | ||
Aridane Hernandez | Javi Puado | ||
Ezequiel Avila | Pol Lozano | ||
Juan Cruz | Omar El Hilali | ||
Jon Moncayola | Jose Carlos Lazo | ||
Kike |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Espanyol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Espanyol
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại