Số người tham dự hôm nay là năm 20030.
- David Garcia12
- Aimar Oroz (Thay: Moi Gomez)62
- Jose Arnaiz (Thay: Pablo Ibanez)62
- Johan Mojica (Thay: Alejandro Catena)62
- Enrique Barja (Thay: Ruben Pena)75
- Ruben Garcia (Thay: Raul Garcia)75
- Enrique Barja84
- Joergen Strand Larsen (Kiến tạo: Luca de la Torre)24
- Luca de la Torre (Kiến tạo: Joergen Strand Larsen)25
- Anastasios Douvikas (Thay: Joergen Strand Larsen)62
- Tadeo Allende (Thay: Javier Manquillo)73
- Manuel Sanchez (Thay: Luca de la Torre)87
- Anastasios Douvikas (Kiến tạo: Jailson)90
Thống kê trận đấu Osasuna vs Celta Vigo
Diễn biến Osasuna vs Celta Vigo
Osasuna cầm bóng phần lớn nhưng vẫn để thua.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Osasuna: 70%, Celta Vigo: 30%.
Vicente Guaita ra tay an toàn khi anh ra sân và nhận bóng
Fran Beltran của Celta Vigo bị thổi phạt việt vị.
Jose Arnaiz bị phạt vì đẩy Jailson.
David Garcia thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Kiểm soát bóng: Osasuna: 70%, Celta Vigo: 30%.
Ante Budimir nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Jailson đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Anastasios Douvikas ghi bàn bằng chân phải!
G O O O O O A A L - Anastasios Douvikas ghi bàn bằng chân phải!
Jailson tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Đường căng ngang của Jailson từ Celta Vigo tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Celta Vigo bắt đầu phản công.
Fran Beltran giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Mihailo Ristic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Fran Beltran của Celta Vigo cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Osasuna đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Osasuna vs Celta Vigo
Osasuna (5-3-2): Sergio Herrera (1), Jesús Areso (12), David García (5), Alejandro Catena (24), Juan Cruz (3), Rubén Peña (15), Pablo Ibáñez (19), Iker Muñoz (34), Moi Gómez (16), Raul (23), Ante Budimir (17)
Celta Vigo (3-4-3): Vicente Guaita (25), Renato Tapia (5), Unai Núñez (4), Carlos Domínguez (28), Javi Manquillo (22), Jailson (16), Fran Beltrán (8), Mihailo Ristić (21), Óscar Mingueza (3), Jørgen Strand Larsen (18), Luca de la Torre (14)
Thay người | |||
62’ | Alejandro Catena Johan Mojica | 62’ | Joergen Strand Larsen Anastasios Douvikas |
62’ | Moi Gomez Aimar Oroz | 73’ | Javier Manquillo Tadeo Allende |
62’ | Pablo Ibanez José Arnaiz | 87’ | Luca de la Torre Manu Sánchez |
75’ | Ruben Pena Kike Barja | ||
75’ | Raul Garcia Rubén García |
Cầu thủ dự bị | |||
Aitor Fernández | Iván Villar | ||
Jorge Herrando | Jorge Carrillo Balea | ||
Johan Mojica | Carl Starfelt | ||
Pablo Valencia García | Kevin Vázquez | ||
Lucas Torró | Carlos Dotor | ||
Jon Moncayola | Manu Sánchez | ||
Aimar Oroz | Hugo Sotelo | ||
Kike Barja | Tadeo Allende | ||
Rubén García | Iago Aspas | ||
José Arnaiz | Franco Cervi | ||
Anastasios Douvikas | |||
Miguel Rodríguez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại