Số người tham dự ngày hôm nay là 18587.
- (Pen) Ezequiel Avila37
- Lucas Torro45
- Lucas Torro45+2'
- Ezequiel Avila58
- Kike (Thay: Ante Budimir)65
- Ruben Garcia (Thay: Ezequiel Avila)66
- Nacho Vidal (Thay: Ruben Pena)75
- Darko Brasanac (Thay: Jon Moncayola)76
- (Pen) Kike79
- Roberto Torres (Thay: Aimar Oroz)84
- Ivan Alejo45
- Ivan Alejo45+4'
- Tomas Alarcon47
- Jose Mari (Thay: Awer Mabil)62
- Santiago Arzamendia (Thay: Fali)62
- Ivan Alejo (Thay: Mamady Diarra)62
- Alvaro Negredo (Thay: Alfonso Espino)75
- Tomas Alarcon76
- Victor Chust78
- Federico San Emeterio (Thay: Lucas Perez)80
- Anthony Lozano90
- Anthony Lozano90+4'
Thống kê trận đấu Osasuna vs Cadiz
Diễn biến Osasuna vs Cadiz
Cầm bóng: Osasuna: 56%, Cadiz: 44%.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Osasuna: 55%, Cadiz: 45%.
Cadiz đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Cadiz.
Darko Brasanac từ Osasuna đánh đầu đưa bóng đi chệch cột dọc trong gang tấc.
Roberto Torres từ Osasuna chuyền thành công cho đồng đội trong vòng cấm.
Anthony Lozano của Cadiz nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Thử thách nguy hiểm của Anthony Lozano đến từ Cadiz. Roberto Torres vào cuối nhận được điều đó.
Darko Brasanac thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Anthony Lozano bị phạt vì đẩy Nacho Vidal.
Osasuna đang kiểm soát bóng.
Osasuna thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 5 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Unai Garcia bị phạt vì đẩy Alvaro Negredo.
Một cú sút của Kike bị chặn lại.
Cadiz thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Anthony Lozano của Cadiz thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Osasuna thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Cầm bóng: Osasuna: 55%, Cadiz: 45%.
Đội hình xuất phát Osasuna vs Cadiz
Osasuna (4-4-2): Sergio Herrera (1), Ruben Pena (15), Unai Garcia (4), David Garcia (5), Juan Cruz (3), Ezequiel Avila (9), Jon Moncayola (7), Lucas Torro (6), Moi Gomez (16), Aimar Oroz (29), Ante Budimir (17)
Cadiz (4-4-2): Jeremias Ledesma (1), Joseba Zaldua (2), Luis Hernandez (23), Víctor Chust (32), Alfonso Espino (22), Mamady Diarra (29), Fali (3), Tomás Alarcon (12), Awer Mabil (17), Lucas Perez (15), Choco Lozano (9)
Thay người | |||
65’ | Ante Budimir Kike | 62’ | Mamady Diarra Ivan Alejo |
66’ | Ezequiel Avila Ruben Garcia | 62’ | Awer Mabil Jose Mari |
75’ | Ruben Pena Nacho Vidal | 62’ | Fali Santiago Arzamendia |
76’ | Jon Moncayola Darko Brasanac | 75’ | Alfonso Espino Alvaro Negredo |
84’ | Aimar Oroz Roberto Torres | 80’ | Lucas Perez Fede San Emeterio |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Manuel Perez | David Gil | ||
Aitor | Juan Cala | ||
Nacho Vidal | Mamadou Mbaye | ||
Darko Brasanac | Alvaro Gimenez | ||
Roberto Torres | Kikin | ||
Ruben Garcia | Antonio Blanco | ||
Kike | Fede San Emeterio | ||
Pablo Ibanez | Ivan Alejo | ||
Javi Martinez | Alvaro Negredo | ||
Aridane Hernandez | Jose Mari | ||
Kike Barja | Santiago Arzamendia | ||
Manu Sanchez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Cadiz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Cadiz
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại