- (og) Kenneth Nthatheni1
- Kabelo Dlamini33
- Tshegofatso John Mabasa33
- Tshegofatso John Mabasa (Kiến tạo: Dean David Van Rooyen)47
- Tshegofatso John Mabasa (Kiến tạo: Deon Hotto)53
- Dean David Van Rooyen59
- Tshegofatso John Mabasa (Kiến tạo: Kabelo Dlamini)64
- Thalente Mbatha (Kiến tạo: Relebohile Ratomo)70
- Gilberto (Thay: Mohau Nkota)72
- Paseka Matsobane Mako (Thay: Deon Hotto)72
- Boitumelo Radiopane (Thay: Tshegofatso John Mabasa)73
- Azola Tshobeni (Thay: Makhehlene Makhaula)77
- Thalente Mbatha (Kiến tạo: Paseka Matsobane Mako)82
- Tapelo Nyongo (Thay: Thabiso Sesane)84
- (Pen) Boitumelo Radiopane90
- Diala Edgar Manaka16
- Hellings Frank Mhango23
- Siyabulela Shai (Thay: Monde Mpambaniso)59
- Sekela Christopher Sithole (Thay: Diala Edgar Manaka)59
- Thapelo Paulos Mokobodi (Thay: Phathutshedzo Nange)86
Thống kê trận đấu Orlando Pirates vs Marumo Gallants
số liệu thống kê
Orlando Pirates
Marumo Gallants
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orlando Pirates vs Marumo Gallants
Thay người | |||
72’ | Deon Hotto Paseka Matsobane Mako | 59’ | Diala Edgar Manaka Sekela Sithole |
72’ | Mohau Nkota Gilberto | 59’ | Monde Mpambaniso Siyabulela Shai |
73’ | Tshegofatso John Mabasa Boitumelo Radiopane | 86’ | Phathutshedzo Nange Thapelo Paulos Mokobodi |
77’ | Makhehlene Makhaula Azola Tshobeni | ||
84’ | Thabiso Sesane Tapelo Nyongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Melusi Nkazimulo Buthelezi | Masindi Nemtajela | ||
James Monyane | Mpho Chabatsane | ||
Tapelo Nyongo | Sekela Sithole | ||
Paseka Matsobane Mako | Thapelo Paulos Mokobodi | ||
Azola Tshobeni | Kamohelo Mahlatsi | ||
Rasebotja Selaelo | Siyabonga Nhlapho | ||
Gilberto | Vusi Sibiya | ||
Thuso Moleleki | Siyabulela Shai | ||
Boitumelo Radiopane | Nicholas Mlambo |
Nhận định Orlando Pirates vs Marumo Gallants
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 10 | 9 | 0 | 1 | 16 | 27 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 17 | 24 | T T T B T |
3 | Polokwane City | 11 | 6 | 2 | 3 | 2 | 20 | B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | H T H T B |
5 | SuperSport United | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | H T H B H |
10 | Cape Town City FC | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | H T H T H |
12 | Marumo Gallants | 10 | 3 | 1 | 6 | -11 | 10 | B T T B B |
13 | AmaZulu FC | 9 | 3 | 0 | 6 | -2 | 9 | T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | -2 | 8 | T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | B B B B T |
16 | Magesi FC | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại