Thatayaone Ditlhokwe 44 | |
Kabelo Dlamini (Thay: Mohau Nkota) 46 | |
Thabo Cele (Thay: Lehlogonolo George Matlou) 51 | |
Moegamat Yusuf Maart (Thay: Mduduzi Shabalala) 61 | |
Makabi Lilepo (Thay: Samkelo Zwane) 61 | |
Tshegofatso John Mabasa 66 | |
Evidence Makgopa (Thay: Tshegofatso John Mabasa) 75 | |
Thabiso Sesane 77 | |
Pule Mmodi 80 | |
Paseka Matsobane Mako (Thay: Dean David Van Rooyen) 83 | |
Bandile Shandu (Thay: Thalente Mbatha) 84 | |
Kabelo Dlamini 85 | |
Vilakazi (Thay: Pule Mmodi) 86 | |
Vilakazi (Thay: Ranga Chivaviro) 86 | |
Leandro Gaston Sirino (Thay: Ranga Chivaviro) 86 | |
Njabulo Blom 90+4' | |
(Pen) Patrick Maswanganyi 90+6' |
Thống kê trận đấu Orlando Pirates vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê
Orlando Pirates
Kaizer Chiefs
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orlando Pirates vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
46’ | Mohau Nkota Kabelo Dlamini | 51’ | Lehlogonolo George Matlou Thabo Cele |
75’ | Tshegofatso John Mabasa Evidence Makgopa | 61’ | Mduduzi Shabalala Moegamat Yusuf Maart |
83’ | Dean David Van Rooyen Paseka Matsobane Mako | 61’ | Samkelo Zwane Makabi Lilepo |
84’ | Thalente Mbatha Bandile Shandu | 86’ | Pule Mmodi Vilakazi |
Cầu thủ dự bị | |||
Melusi Nkazimulo Buthelezi | Fiacre Ntwari | ||
Tapelo Nyongo | Spiwe Given Msimango | ||
Paseka Matsobane Mako | Bradley Cross | ||
Bandile Shandu | Reeve Frosler | ||
Rasebotja Selaelo | Happy Mashiane | ||
Kabelo Dlamini | Moegamat Yusuf Maart | ||
Keikie Karim | Vilakazi | ||
Evidence Makgopa | Thabo Cele | ||
Siyabonga Ndlozi | Makabi Lilepo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 13 | 12 | 0 | 1 | 23 | 36 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 18 | 30 | B T T B T |
3 | Polokwane City | 15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 | T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T H T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | B H B T H |
7 | Cape Town City FC | 15 | 6 | 2 | 7 | -6 | 20 | T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | -3 | 19 | H H T H B |
9 | AmaZulu FC | 15 | 6 | 1 | 8 | -6 | 19 | T H T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | H T H H T |
11 | SuperSport United | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B H B |
13 | Marumo Gallants | 14 | 4 | 3 | 7 | -11 | 15 | B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 | T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại