Ashley Du Preez (Kiến tạo: Mduduzi Mdantsane) 6 | |
Moegamat Yusuf Maart 13 | |
Monnapule Kenneth Saleng (Kiến tạo: Tshegofatso John Mabasa) 24 | |
Ashley Du Preez (Kiến tạo: Pule Mmodi) 44 | |
Reeve Frosler 51 | |
Thabiso Lebitso (Kiến tạo: Deon Hotto) 57 | |
Edson Castillo 64 | |
Nkosingiphile Ngcobo (Thay: Mduduzi Mdantsane) 65 | |
Dillon Solomons (Thay: Reeve Frosler) 65 | |
Wandile Duba (Thay: Christian Saile Basomboli) 65 | |
Monnapule Kenneth Saleng (Kiến tạo: Patrick Maswanganyi) 68 | |
Thabiso Lebitso 74 | |
Nkosinathi Sibisi (Thay: Olisa Ndah) 76 | |
Thalente Mbatha (Thay: Miguel Raoul Timm) 81 | |
Souaibou Marou (Thay: Tshegofatso John Mabasa) 81 | |
Sakhile Innocent Frances Maela (Thay: Monnapule Kenneth Saleng) 88 | |
James Monyane (Thay: Thabiso Lebitso) 88 | |
Efmamjjason Gonzalez (Thay: Edson Castillo) 90 | |
Vilakazi (Thay: Pule Mmodi) 90 | |
Makhehlene Makhaula 90+1' | |
Efmamjjason Gonzalez 90+4' |
Thống kê trận đấu Orlando Pirates vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê
Orlando Pirates
Kaizer Chiefs
41 Kiểm soát bóng 59
12 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orlando Pirates vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
76’ | Olisa Ndah Nkosinathi Sibisi | 65’ | Mduduzi Mdantsane Nkosingiphile Ngcobo |
81’ | Tshegofatso John Mabasa Souaibou Marou | 65’ | Reeve Frosler Dillon Solomons |
81’ | Miguel Raoul Timm Thalente Mbatha | 65’ | Christian Saile Basomboli Wandile Duba |
88’ | Thabiso Lebitso James Monyane | 90’ | Edson Castillo Efmamjjason Gonzalez |
88’ | Monnapule Kenneth Saleng Sakhile Innocent Frances Maela | 90’ | Pule Mmodi Vilakazi |
Cầu thủ dự bị | |||
James Monyane | Brandon Petersen | ||
Nkosinathi Sibisi | Sibongiseni Mthethwa | ||
Kabelo Dlamini | Nkosingiphile Ngcobo | ||
Lesedi Kapinga | Efmamjjason Gonzalez | ||
Sakhile Innocent Frances Maela | Dillon Solomons | ||
Keikie Karim | Happy Mashiane | ||
Richard Ofori | Njabulo Ngcobo | ||
Souaibou Marou | Vilakazi | ||
Thalente Mbatha | Wandile Duba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 13 | 12 | 0 | 1 | 23 | 36 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 18 | 30 | B T T B T |
3 | Polokwane City | 15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 | T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T H T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | B H B T H |
7 | Cape Town City FC | 15 | 6 | 2 | 7 | -6 | 20 | T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | -3 | 19 | H H T H B |
9 | AmaZulu FC | 15 | 6 | 1 | 8 | -6 | 19 | T H T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | H T H H T |
11 | SuperSport United | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B H B |
13 | Marumo Gallants | 14 | 4 | 3 | 7 | -11 | 15 | B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 | T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại