- Zakhele Lepasa (Kiến tạo: Paseka Matsobane Mako)9
- Nkosinathi Sibisi32
- Sakhile Innocent Frances Maela (Thay: Nkosinathi Sibisi)46
- Deon Daniel Hotto Kavendji (Thay: Relebohile Mofokeng)61
- Kabelo Dlamini (Thay: Monnapule Kenneth Saleng)61
- Miguel Raoul Timm (Thay: Ndabayithethwa Ndlondlo)71
- Patrick Maswanganyi (Kiến tạo: Deon Daniel Hotto Kavendji)75
- James Monyane (Thay: Bandile Shandu)77
- Patrick Maswanganyi83
- Darwin Jesus Gonzalez Mendoza14
- Katlego Relebogile Mokhuoane (Thay: Fidele Brice Ambina)46
- Mark Van Heerden (Thay: Keanu Cupido)46
- Khanyisa Erick Mayo (Thay: Jo Pacencia)59
- Camilo Zapata (Thay: Thabiso Kutumela)59
- Jaedin Rhodes (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza)59
Thống kê trận đấu Orlando Pirates vs Cape Town City FC
số liệu thống kê
Orlando Pirates
Cape Town City FC
45 Kiểm soát bóng 55
19 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orlando Pirates vs Cape Town City FC
Thay người | |||
46’ | Nkosinathi Sibisi Sakhile Innocent Frances Maela | 46’ | Keanu Cupido Mark Van Heerden |
61’ | Monnapule Kenneth Saleng Kabelo Dlamini | 46’ | Fidele Brice Ambina Katlego Relebogile Mokhuoane |
61’ | Relebohile Mofokeng Deon Daniel Hotto Kavendji | 59’ | Jo Pacencia Khanyisa Erick Mayo |
71’ | Ndabayithethwa Ndlondlo Miguel Raoul Timm | 59’ | Thabiso Kutumela Juan Camilo Zapata Londono |
77’ | Bandile Shandu James Monyane | 59’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Jaedin Rhodes |
Cầu thủ dự bị | |||
Katlego Otladisa | Thabo Nodada | ||
Kabelo Dlamini | Lorenzo Gordinho | ||
Sakhile Innocent Frances Maela | Mark Van Heerden | ||
Sandile Mthethwa | Khanyisa Erick Mayo | ||
Souaibou Marou | Katlego Relebogile Mokhuoane | ||
Siyabonga Mpontshane | Bongani Mpandle | ||
Deon Daniel Hotto Kavendji | Juan Camilo Zapata Londono | ||
James Monyane | Lumphumlo Sifumba | ||
Miguel Raoul Timm | Jaedin Rhodes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 11 | 10 | 0 | 1 | 18 | 30 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 17 | 27 | T B T T B |
3 | Polokwane City | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 11 | 6 | 2 | 3 | 2 | 20 | B B T T H |
5 | Kaizer Chiefs | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | B H T B T |
6 | Cape Town City FC | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | B T B T T |
7 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H T B H B |
8 | SuperSport United | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T T B H H |
10 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 0 | 14 | H T H T H |
11 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T B B |
12 | AmaZulu FC | 12 | 4 | 1 | 7 | -3 | 13 | B T B T H |
13 | Marumo Gallants | 12 | 3 | 2 | 7 | -12 | 11 | T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | -9 | 9 | B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại