![]() Dennis Quintero 2 | |
![]() Mauricio Alonso 9 | |
![]() Jonathan Dos Santos 27 | |
![]() Richard Calderon 29 | |
![]() (Pen) Robert Burbano 43 | |
![]() Bryan Vinan (Thay: Pedro Velasco) 46 | |
![]() Yeltzin Erique 54 | |
![]() Sergio Fabian Gonzalez (Thay: Mauricio Alonso) 55 | |
![]() Jerry Parrales 64 | |
![]() Jonathan Bauman (Thay: Joaquin Verges) 67 | |
![]() Jose Miguel Andrade (Thay: Richard Calderon) 71 | |
![]() Jean Estacio 75 | |
![]() Gabriel Achilier (Kiến tạo: Marcelo Eggel) 77 | |
![]() Juan Cruz Randazzo (Thay: Jonathan Dos Santos) 85 | |
![]() Daniel Segura (Thay: Bagner Delgado) 85 | |
![]() Rody Zambrano (Thay: Luis Ayala) 85 |
Thống kê trận đấu Orense vs Mushuc Runa
số liệu thống kê

Orense

Mushuc Runa
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orense vs Mushuc Runa
Thay người | |||
46’ | Pedro Velasco Bryan Vinan | 55’ | Mauricio Alonso Sergio Fabian Gonzalez |
71’ | Richard Calderon Jose Miguel Andrade | 67’ | Joaquin Verges Jonathan Bauman |
85’ | Jonathan Dos Santos Juan Cruz Randazzo | ||
85’ | Luis Ayala Roddy Zambrano | ||
85’ | Bagner Delgado Daniel Segura |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Cardenas | Wilman Adonnis Pabon | ||
Nicolas Del Grecco | Jeison Mina | ||
Jose Monaga | Juan Cruz Randazzo | ||
Bryan Vinan | Arnaldo Zambrano | ||
Cristian Barros | Sergio Fabian Gonzalez | ||
Emiliano Sosa | Roddy Zambrano | ||
Santiago Kubiszyn | Jonathan Bauman | ||
Jose Miguel Andrade | Daniel Segura | ||
Agustin Maziero | Stick Carlos Castro Palma | ||
Erick Smith Zambrano Pesantez | Diego Ledesma | ||
Sergio Vasquez | |||
Marvin Ortiz | |||
Emerson Melendres |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Orense
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Mushuc Runa
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại