![]() Theodore Rask 43 | |
![]() Yannick Adjoumani 64 | |
![]() Sebastian Crona (Thay: Victor Backman) 71 | |
![]() Adi Fisic (Thay: Lucas Shlimon) 71 | |
![]() Miroslav Mazur 73 | |
![]() Malcolm Stolt 78 | |
![]() Andre Oesterholm (Thay: Jakob Johnsson) 79 | |
![]() Calvin Kabuye (Thay: Simon Kroon) 79 | |
![]() Adam Bark (Thay: Kevin Walker) 79 | |
![]() Valgeir Valgeirsson (Thay: Daniel Bjoernkvist) 79 | |
![]() Sebastian Karlsson Grach (Thay: Malcolm Stolt) 85 | |
![]() Andre Nader (Thay: Chovanie Amatkarijo) 90 |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs Oestersunds FK
số liệu thống kê

Orebro SK

Oestersunds FK
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 14
35 Ném biên 24
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orebro SK vs Oestersunds FK
Orebro SK (3-4-3): William Eskelinen (1), Niclas Bergmark (15), Nasiru Moro (4), Axel Oskar Andresson (26), Daniel Bjornkvist (2), Kevin Walker (8), Lucas Shlimon (22), Samuel Dahl (30), Victor Backman (10), Noel Milleskog (48), David Seger (7)
Oestersunds FK (4-2-3-1): Aly Keita (1), Cesar Weilid (2), Myroslav Mazur (18), Theodore Rask (22), Yannick Adjoumani (28), Erick Brendon (8), Mansour Sinyan (25), Jakob Johnsson (15), Simon Kroon (21), Chovanie Amatkarijo (26), Malcolm Stolt (17)

Orebro SK
3-4-3
1
William Eskelinen
15
Niclas Bergmark
4
Nasiru Moro
26
Axel Oskar Andresson
2
Daniel Bjornkvist
8
Kevin Walker
22
Lucas Shlimon
30
Samuel Dahl
10
Victor Backman
48
Noel Milleskog
7
David Seger
17
Malcolm Stolt
26
Chovanie Amatkarijo
21
Simon Kroon
15
Jakob Johnsson
25
Mansour Sinyan
8
Erick Brendon
28
Yannick Adjoumani
22
Theodore Rask
18
Myroslav Mazur
2
Cesar Weilid
1
Aly Keita

Oestersunds FK
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Lucas Shlimon Adi Fisi | 79’ | Jakob Johnsson Andre Einari Osterholm |
71’ | Victor Backman Anton Sebastian Crona | 79’ | Simon Kroon Calvin Kabuye |
79’ | Daniel Bjoernkvist Valgeir Valgeirsson | 85’ | Malcolm Stolt Sebastian Karlsson Grach |
79’ | Kevin Walker Adam Bark | 90’ | Chovanie Amatkarijo Andre Nader |
Cầu thủ dự bị | |||
Valgeir Valgeirsson | Anton Berg | ||
Adam Bark | Andre Einari Osterholm | ||
Malik Mokede | Calvin Kabuye | ||
Adi Fisi | Ziad Ghanoum | ||
Anton Sebastian Crona | Andre Nader | ||
Daniel Hultqvist | Mykola Musolitin | ||
Amar Dzevlan | Sebastian Karlsson Grach |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Orebro SK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại