![]() Jake Larsson (Kiến tạo: Daniel Bjoernkvist) 19 | |
![]() Marwan Bazi 38 | |
![]() Rodin Deprem (Kiến tạo: Marwan Bazi) 42 | |
![]() Rodin Deprem 42 | |
![]() Suleman Zurmati (Thay: Marwan Baze) 46 | |
![]() Suleman Zurmati (Thay: Marwan Bazi) 46 | |
![]() Lucas Shlimon (Thay: Kevin Custovic) 57 | |
![]() Elias Barsoum (Thay: David Seger) 57 | |
![]() Christian Moses (Thay: Erik Bjoerndahl) 57 | |
![]() Kerfala Cissoko (Thay: Pashang Abdulla) 61 | |
![]() Abbas Mohamad 73 | |
![]() Daniel Strindholm (Thay: William Eskelinen) 75 | |
![]() Noel Milleskog (Thay: Jake Larsson) 78 | |
![]() Alex Simovski (Thay: Rassa Rahmani) 79 | |
![]() Rodin Deprem (Kiến tạo: Rewan Amin) 82 | |
![]() Jon Viscosi 87 | |
![]() Axel Andresson 87 | |
![]() Bakhtiar Rahmani (Thay: Rewan Amin) 88 |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs Dalkurd
số liệu thống kê

Orebro SK

Dalkurd
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 27
0 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orebro SK vs Dalkurd
Orebro SK (3-5-2): William Eskelinen (20), Niclas Bergmark (15), Benjamin Hjertstrand (6), Axel Oskar Andresson (26), Daniel Bjornkvist (2), Samuel Dahl (30), Jiloan Hamad (11), Kevin Custovic (77), David Seger (16), Jake Larsson (12), Erik Bjorndahl (9)
Dalkurd (4-2-3-1): Jon Viscosi (1), Fabio Dixon (17), Abbas Mohamad (2), Rassa Rahmani (16), Arash Motaraghebjafarpour (23), Stefan Wolf (32), Rewan Amin (5), Marwan Baze (7), Rodin Deprem (14), Hady Saleh Karim (8), Pashang Abdulla (9)

Orebro SK
3-5-2
20
William Eskelinen
15
Niclas Bergmark
6
Benjamin Hjertstrand
26
Axel Oskar Andresson
2
Daniel Bjornkvist
30
Samuel Dahl
11
Jiloan Hamad
77
Kevin Custovic
16
David Seger
12
Jake Larsson
9
Erik Bjorndahl
9
Pashang Abdulla
8
Hady Saleh Karim
14 2
Rodin Deprem
7
Marwan Baze
5
Rewan Amin
32
Stefan Wolf
23
Arash Motaraghebjafarpour
16
Rassa Rahmani
2
Abbas Mohamad
17
Fabio Dixon
1
Jon Viscosi

Dalkurd
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Kevin Custovic Lucas Shlimon | 46’ | Marwan Bazi Suleman Zurmati |
57’ | Erik Bjoerndahl Christian Moses | 61’ | Pashang Abdulla Kerfala Cissoko |
57’ | David Seger Elias Barsoum | 79’ | Rassa Rahmani Alex Simovski |
75’ | William Eskelinen Karl Strindholm | 88’ | Rewan Amin Bakhtiar Rahmani |
78’ | Jake Larsson Noel Milleskog |
Cầu thủ dự bị | |||
Karl Strindholm | Ahmed Awad | ||
Lucas Shlimon | Kerfala Cissoko | ||
Valgeir Valgeirsson | Joar Gadd Berglund | ||
Noel Milleskog | Suleman Zurmati | ||
Olatomi Olaniyan | Bakhtiar Rahmani | ||
Christian Moses | Fardin Rabet | ||
Elias Barsoum | Alex Simovski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Orebro SK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Dalkurd
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại