![]() Anuar Pelaez (Kiến tạo: Neveal Hackshaw) 11 | |
![]() Daniel Barbir 15 | |
![]() Kyle Scott 22 | |
![]() Bryan Tamacas 39 | |
![]() (Pen) Milan Iloski 45+2' | |
![]() Thomas Amang (Kiến tạo: Owen Lambe) 45+5' | |
![]() Brian Iloski 50 | |
![]() Baboucarr Njie (Thay: Bryan Tamacas) 60 | |
![]() Jeciel Cedeno (Thay: Lindo Mfeka) 60 | |
![]() Trayvone Reid (Thay: Johnny Rodriguez) 67 | |
![]() Kevin Lankford (Thay: Kyle Scott) 67 | |
![]() Kevin Lankford (Thay: Ryan Doghman) 67 | |
![]() Marc McNulty (Thay: Thomas Amang) 68 | |
![]() Cameron Dunbar (Thay: Kyle Scott) 71 | |
![]() Daniel Gomez (Thay: Napo Matsoso) 77 | |
![]() Luis Saldana (Thay: Emrah Klimenta) 77 | |
![]() Andrew Fox (Thay: Brian Iloski) 82 | |
![]() Brent Richards (Thay: Seth Casiple) 82 |
Thống kê trận đấu Orange County SC vs Oakland Roots
số liệu thống kê

Orange County SC

Oakland Roots
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orange County SC vs Oakland Roots
Orange County SC (4-1-4-1): Colin Shutler (20), Owen Lambe (2), Markus Lund Nakkim (30), Dillon Powers (5), Ryan Doghman (23), Kevin Partida (19), Brian Iloski (10), Seth Casiple (8), Kyle Scott (26), Milan Iloski (7), Thomas Amang (21)
Oakland Roots (3-4-2-1): Paul Blanchette (20), Emrah Klimenta (21), Neveal Hackshaw (13), Daniel Barbir (14), Bryan Tamacas (30), Memo Diaz (23), Napo Matsoso (7), Tarek Morad (6), Johnny Rodriguez (17), Lindo Mfeka (10), Anuar Pelaez (18)

Orange County SC
4-1-4-1
20
Colin Shutler
2
Owen Lambe
30
Markus Lund Nakkim
5
Dillon Powers
23
Ryan Doghman
19
Kevin Partida
10
Brian Iloski
8
Seth Casiple
26
Kyle Scott
7
Milan Iloski
21
Thomas Amang
18
Anuar Pelaez
10
Lindo Mfeka
17
Johnny Rodriguez
6
Tarek Morad
7
Napo Matsoso
23
Memo Diaz
30
Bryan Tamacas
14
Daniel Barbir
13
Neveal Hackshaw
21
Emrah Klimenta
20
Paul Blanchette

Oakland Roots
3-4-2-1
Thay người | |||
67’ | Ryan Doghman Kevin Lankford | 60’ | Bryan Tamacas Baboucarr Njie |
68’ | Thomas Amang Marc McNulty | 60’ | Lindo Mfeka Jeciel Cedeno |
71’ | Kyle Scott Cameron Dunbar | 67’ | Johnny Rodriguez Trayvone Reid |
82’ | Brian Iloski Andrew Fox | 77’ | Napo Matsoso Daniel Gomez |
82’ | Seth Casiple Brent Richards | 77’ | Emrah Klimenta Luis Saldana |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc McNulty | Timothy Syrel | ||
Cameron Dunbar | Baboucarr Njie | ||
Eric Lopez | Irakoze Donasiyano | ||
Andrew Fox | Daniel Gomez | ||
Brent Richards | Trayvone Reid | ||
Alex Villanueva | Jeciel Cedeno | ||
Kevin Lankford | Luis Saldana |
Nhận định Orange County SC vs Oakland Roots
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Orange County SC
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Oakland Roots
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
19 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại