![]() Billy Arce 17 | |
![]() Agustin Pezzi 21 | |
![]() Santiago Mera (Thay: Luis Palacios) 27 | |
![]() Dayro Moreno 30 | |
![]() Ivan Rivas (Thay: Matheo Castano) 38 | |
![]() Fabian Banguero (Thay: Agustin Pezzi) 38 | |
![]() Fabian Banguero 49 | |
![]() Sergio Palacios 52 | |
![]() Yonatan Murillo (Thay: Sergio Palacios) 55 | |
![]() Yonatan Murillo 56 | |
![]() Carlos Andres Mosquera (Thay: Kevin Parra) 66 | |
![]() Estiven Sarria (Thay: Camilo Charris) 66 | |
![]() Alejandro Garcia (Thay: Billy Arce) 69 | |
![]() Alvaro Montano (Thay: Mateo Garcia) 69 | |
![]() Mateo Rodas 77 | |
![]() Juan Sarmiento (Thay: Carlos Andres Mosquera) 87 | |
![]() Gustavo Torres 90+5' | |
![]() Juan Sarmiento 90+6' |
Thống kê trận đấu Once Caldas vs Patriotas
số liệu thống kê

Once Caldas

Patriotas
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Once Caldas vs Patriotas
Thay người | |||
27’ | Luis Palacios Santiago Mera | 38’ | Agustin Pezzi Fabian Banguero |
55’ | Sergio Palacios Yonatan Murillo | 38’ | Matheo Castano Ivan Rivas |
69’ | Mateo Garcia Alvaro Montano | 66’ | Juan Sarmiento Carlos Andres Mosquera |
69’ | Billy Arce Alejandro Garcia | 66’ | Camilo Charris Estiven Sarria |
87’ | Carlos Andres Mosquera Juan Sarmiento |
Cầu thủ dự bị | |||
Ezequiel Gaston Mastrolia | Kevin Jose Angulo Garces | ||
Alvaro Montano | Fabian Banguero | ||
Roger Torres | Carlos Andres Mosquera | ||
Daniel Quinones | Ivan Rivas | ||
Alejandro Garcia | Sergio Roman | ||
Yonatan Murillo | Estiven Sarria | ||
Santiago Mera | Juan Sarmiento |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Once Caldas
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B T T H |
13 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | T B B B B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại