![]() Ivan Anderson 2 | |
![]() Jeider Riquett 25 | |
![]() Nicolas Santiago Rodriguez Calderon 32 | |
![]() Esteban Beltran (Thay: Stalin Valencia) 47 | |
![]() Ronaldo Ismael Pajaro Beltran 57 | |
![]() Roger Torres (Thay: Ivan Rojas) 67 | |
![]() Luis Palacios (Thay: Jefry Arley Zapata Ramirez) 67 | |
![]() Alejandro Garcia 68 | |
![]() Joyce Esteban Ossa Rios (Thay: Ivan Anderson) 70 | |
![]() Hayen Palacios 77 | |
![]() Juan Diego Castillo Reyes 79 | |
![]() Jesus Hernandez (Thay: Lucas Emanuel Rios) 85 | |
![]() Ronaldo Ismael Pajaro Beltran 86 | |
![]() Sebastian Ramirez (Thay: Nicolas Santiago Rodriguez Calderon) 90 | |
![]() Roger Murillo (Thay: Sebastian Navarro) 90 | |
![]() Sebastian Navarro 90+5' |
Thống kê trận đấu Once Caldas vs Fortaleza FC
số liệu thống kê

Once Caldas

Fortaleza FC
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 9
13 Ném biên 9
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Once Caldas vs Fortaleza FC
Thay người | |||
47’ | Stalin Valencia Esteban Beltran | 70’ | Ivan Anderson Joyce Esteban Ossa Rios |
67’ | Jefry Arley Zapata Ramirez Luis Palacios | 90’ | Nicolas Santiago Rodriguez Calderon Sebastian Ramirez |
67’ | Ivan Rojas Roger Torres | 90’ | Sebastian Navarro Roger Murillo |
85’ | Lucas Emanuel Rios Jesus Hernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ezequiel Gaston Mastrolia | Andres David Ariza Escalante | ||
Alvaro Montano | Jordan Javier García Bonnet | ||
Esteban Beltran | Sebastian Ramirez | ||
Jesus Hernandez | Jhonier Steven Salas Angulo | ||
Joel Contreras | David Jeronomio Barrera Ramirez | ||
Luis Palacios | Roger Murillo | ||
Roger Torres | Joyce Esteban Ossa Rios |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Once Caldas
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Fortaleza FC
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B T T H B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B B B T |
15 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | H H H H B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại