![]() Roman Bezus 38 | |
![]() Karim Ansarifard (Thay: Andronikos Kakoullis) 46 | |
![]() Loizos Loizou (Thay: Fotios Kitsos) 46 | |
![]() Moreto Cassama 52 | |
![]() Moreto Cassama 54 | |
![]() Fouad Bachirou (Thay: Moreto Cassama) 64 | |
![]() Charalambos Charalambous (Thay: Roman Bezus) 69 | |
![]() Eirik Hestad 76 | |
![]() Leovigildo 78 | |
![]() Eirik Hestad 78 | |
![]() Hector Yuste 80 | |
![]() Leovigildo 81 | |
![]() Hector Yuste 82 | |
![]() Adam Matthews (Thay: Paris Psaltis) 86 | |
![]() Besart Abdurahimi (Thay: Eirik Hestad) 87 | |
![]() Vlad Mihai Dragomir (Thay: Pedro Pelagio) 90 |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Pafos FC
số liệu thống kê

Omonia Nicosia

Pafos FC
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
25 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Pafos FC
Thay người | |||
46’ | Andronikos Kakoullis Karim Ansarifard | 87’ | Eirik Hestad Besart Abdurahimi |
64’ | Moreto Cassama Fouad Bachirou | 90’ | Pedro Pelagio Vlad Mihai Dragomir |
86’ | Paris Psaltis Adam Matthews |
Cầu thủ dự bị | |||
Mix Diskerud | Bruno Tavares | ||
Fouad Bachirou | Vlad Mihai Dragomir | ||
Nikolas Panagiotou | Daniel Antosch | ||
Nemanja Miletic | Jefte Betancor Sanchez | ||
Adam Matthews | Onni Valakari | ||
Francis Uzoho | Alexandros Michail | ||
Konstantinos Panagi | Besart Abdurahimi | ||
Charalampos Charalampous | Marios Dimitriou | ||
Fotis Papoulis | Deni Hocko | ||
Karim Ansarifard | Jeisson Andres Palacios Murillo | ||
Panagiotis Zachariou | Levan Kharabadze | ||
Loizos Loizou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T T T T |
2 | ![]() | 23 | 15 | 7 | 1 | 30 | 52 | H T H H T |
3 | ![]() | 23 | 15 | 3 | 5 | 27 | 48 | H T T T T |
4 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 21 | 48 | T H T H T |
5 | ![]() | 23 | 11 | 7 | 5 | 31 | 40 | B T H H T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 4 | 35 | T B T H B |
7 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 2 | 35 | T H H T B |
8 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -8 | 27 | H B B H T |
9 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -16 | 21 | H H B B B |
10 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -24 | 21 | B B B H B |
11 | 23 | 5 | 4 | 14 | -29 | 19 | T B B B B | |
12 | ![]() | 23 | 5 | 3 | 15 | -21 | 18 | B B T T B |
13 | ![]() | 23 | 4 | 4 | 15 | -28 | 16 | B H H B T |
14 | ![]() | 23 | 2 | 4 | 17 | -26 | 10 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại