![]() Marko Scepovic (Kiến tạo: Panayiotis Zachariou) 16 | |
![]() Fouad Bachirou 22 | |
![]() Israel Coll 56 | |
![]() Adam Lang 61 | |
![]() Marinos Tzionis 90 |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Apollon Limassol
số liệu thống kê

Omonia Nicosia

Apollon Limassol
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Apollon Limassol
Thay người | |||
39’ | Iyayi Believe Atiemwen Loizos Loizou | 46’ | Rangelo Janga Ilian Iliev |
63’ | Marko Scepovic Andronikos Kakoullis | 69’ | Charalampos Kyriakou Haitam Aleesami |
63’ | Mix Diskerud Fotis Papoulis | 69’ | Amine Khammas Christos Albanis |
81’ | Fouad Bachirou Nikolas Panayiotou | 83’ | Charalampos Mavrias Revaz Injgia |
81’ | Panayiotis Zachariou Marinos Tzionis | 90’ | Giorgios Malekkides Wellington |
Cầu thủ dự bị | |||
Andronikos Kakoullis | Ilian Iliev | ||
Michal Duris | Demetris Demetriou | ||
Kacper Chorazka | Andreas Panayiotou | ||
Constantinos Panayi | Wellington | ||
Charalambos Charalambous | Vukasin Jovanovic | ||
Kiko | Haitam Aleesami | ||
Fotis Papoulis | Christos Albanis | ||
Paris Psaltis | Danilo Spoljaric | ||
Nikolas Panayiotou | Giorgi Papunashvili | ||
Marinos Tzionis | Revaz Injgia | ||
Loizos Loizou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại