Thứ Tư, 08/01/2025 Mới nhất
  • Charalambos Charalambous (Thay: Ioannis Kousoulos)46
  • Loizos Loizou (Thay: Veljko Simic)60
  • Saidou Alioum (Thay: Willy Semedo)60
  • Saidou Alioum69
  • Roman Bezus (Thay: Stevan Jovetic)75
  • Charalambos Charalambous76
  • Mariusz Stepinski (Thay: Novica Erakovic)77
  • Amine Khammas87
  • Dimitris Theodorou (Thay: Grzegorz Krychowiak)22
  • Michalis Ioannou38
  • Evagoras Charalampous (Kiến tạo: Kiko)41
  • Ante Roguljic46
  • Rafael Lopes (Thay: Dimitris Theodorou)57
  • Andre Teixeira61
  • Rafael Lopes67
  • Atanas Iliev (Thay: Evagoras Charalampous)83
  • Stefanos Charalambous (Thay: Danil Paroutis)83
  • Stefanos Charalambous89

Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Anorthosis

số liệu thống kê
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
Anorthosis
Anorthosis
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Anorthosis

Thay người
46’
Ioannis Kousoulos
Charalampos Charalampous
22’
Rafael Lopes
Dimitris Theodorou
60’
Willy Semedo
Saidou Alioum
57’
Dimitris Theodorou
Rafael Lopes
60’
Veljko Simic
Loizos Loizou
83’
Evagoras Charalampous
Atanas Iliev
75’
Stevan Jovetic
Roman Bezus
83’
Danil Paroutis
Stefanos Charalambous
77’
Novica Erakovic
Mariusz Stepinski
Cầu thủ dự bị
Charalambos Kyriakidis
Bojan Milosavljevic
Giannis Masouras
Stavros Panagi
Fotios Kitsos
Fran Garcia
Filip Helander
Dimitris Theodorou
Charalampos Charalampous
Matija Spoljaric
Roman Bezus
Atanas Iliev
Mateusz Musialowski
Bevis Mugabi
Ewandro
Stefanos Charalambous
Saidou Alioum
Rafael Lopes
Loizos Loizou
Mariusz Stepinski
Andreas Hadjievangelou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
29/10 - 2021
30/01 - 2022
Cúp quốc gia Cyprus
26/04 - 2022
04/05 - 2022
Giao hữu
30/07 - 2022
VĐQG Cyprus
01/11 - 2022
03/02 - 2023
11/11 - 2023
10/02 - 2024
21/09 - 2024
08/01 - 2025

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

VĐQG Cyprus
08/01 - 2025
04/01 - 2025
23/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Cyprus
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Cyprus
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Cyprus
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
08/01 - 2025
03/01 - 2025
22/12 - 2024
08/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
29/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1714123043T T B T T
2Aris LimassolAris Limassol1712412140T H T T H
3LarnacaLarnaca1610331333T T T T B
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia1710251532H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia168442028B H T H T
6Apollon LimassolApollon Limassol17746125B B T T H
7AnorthosisAnorthosis17737-124T T B B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas16565-221H B T H T
9AEL LimassolAEL Limassol17548-819T H H B B
10Omonia AradippouOmonia Aradippou17449-1616B B H B T
11Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion17368-1815H B H T B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni173311-1612B B B T B
13Nea SalamisNea Salamis163112-2110B T B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou171511-188B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X