Thứ Năm, 09/01/2025 Mới nhất
  • Roman Bezus (Thay: Amine Khammas)46
  • Mariusz Stepinski47
  • Mariusz Stepinski61
  • Willy Semedo67
  • Roman Bezus72
  • Andronikos Kakoullis78
  • Andronikos Kakoullis (Thay: Mariusz Stepinski)78
  • Marquinhos Cipriano (Thay: Alexander Fransson)87
  • Charalambos Charalambous88
  • Panagiotis Andreou (Thay: Charalambos Charalambous)90
  • Jan Lecjaks (Thay: Willy Semedo)90
  • Adam Lang90+2'
  • Moussa Wague32
  • Christian Makoun41
  • Mauricio Arboleda49
  • Sergio Castel (Thay: Sekou Gassama)56
  • Ousseynou Thioune63
  • Moussa Wague66
  • Michalis Ioannou (Thay: Ousseynou Thioune)69
  • Minas Antoniou (Thay: Abdul Majeed Waris)69
  • Sergio Tejera75
  • Alberto Perea (Thay: Helder)80

Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Anorthosis

số liệu thống kê
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
Anorthosis
Anorthosis
49 Kiểm soát bóng 51
20 Phạm lỗi 19
22 Ném biên 27
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Anorthosis

Thay người
46’
Amine Khammas
Roman Bezus
56’
Sekou Gassama
Sergio Castel Martinez
78’
Mariusz Stepinski
Andronikos Kakoullis
69’
Ousseynou Thioune
Michalis Ioannou
87’
Alexander Fransson
Marquinhos Cipriano
69’
Abdul Majeed Waris
Minas Antoniou
90’
Charalambos Charalambous
Panagiotis Andreou
80’
Helder
Alberto Perea
90’
Willy Semedo
Jan Lecjaks
Cầu thủ dự bị
Marquinhos Cipriano
Neophytos Michael
Dusan Bakic
Giannis Kargas
Andronikos Kakoullis
Dimitrianos Tzouliou
Tahsin Ozler
Daniel Paroutis
Akinkunmi Amoo
Sergio Castel Martinez
Roman Bezus
Michalis Ioannou
Moreto Cassama
Kiko
Nemanja Miletic
Pavlos Correa
Panagiotis Andreou
Alberto Perea
Jan Lecjaks
Charly Musonda
Sotiris Kelepeshi
Minas Antoniou
Michalis Papastylianou
Andreas Chrysostomou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
29/10 - 2021
30/01 - 2022
Cúp quốc gia Cyprus
26/04 - 2022
04/05 - 2022
Giao hữu
30/07 - 2022
VĐQG Cyprus
01/11 - 2022
03/02 - 2023
11/11 - 2023
10/02 - 2024
21/09 - 2024
08/01 - 2025

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

VĐQG Cyprus
08/01 - 2025
04/01 - 2025
23/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Cyprus
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Cyprus
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Cyprus
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
08/01 - 2025
03/01 - 2025
22/12 - 2024
08/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
29/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1714123043T T B T T
2Aris LimassolAris Limassol1712412140T H T T H
3LarnacaLarnaca1710431334T T T B H
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia1710251532H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia178542029H T H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol17746125B B T T H
7AnorthosisAnorthosis17737-124T T B B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas17575-222B T H T H
9AEL LimassolAEL Limassol17548-819T H H B B
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion17458-1717B H T B T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou17449-1616B B H B T
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni173311-1612B B B T B
13Nea SalamisNea Salamis173212-2111T B B B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou171412-197B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X