Sergio Tejera 33 | |
Youssef El Arabi 38 | |
Marquinhos 59 | |
Carlos Peixoto (Thay: Giorgi Loria) 63 | |
Andreas Siikis (Thay: Junior Tavares) 63 | |
Max Meyer (Thay: Dieumerci Ndongala) 69 | |
Marius Corbu (Thay: Marquinhos) 69 | |
Stefan Drazic (Thay: Youssef El Arabi) 69 | |
Sergis Avraam (Thay: Giorgos Pontikos) 70 | |
Konstantinos Anastasiou (Thay: Patrick Valverde) 70 | |
Max Meyer (Thay: Dieumerci Ndongala) 72 | |
Marius Corbu (Thay: Marquinhos) 72 | |
Stefan Drazic (Thay: Youssef El Arabi) 72 | |
Sergis Avraam (Thay: Giorgos Pontikos) 73 | |
Konstantinos Anastasiou (Thay: Patrick Valverde) 73 | |
Georgios Christodoulou (Thay: Niko Havelka) 79 | |
Algassime Bah (Thay: Pizzi) 79 | |
Georgios Christodoulou (Thay: Niko Havelka) 82 | |
Algassime Bah (Thay: Pizzi) 82 | |
Konstantinos Anastasiou 83 | |
Jerome Guihoata 84 | |
Georgi Kostadinov (Thay: David Sandan Abagna) 85 | |
Konstantinos Anastasiou 86 | |
Georgi Kostadinov (Thay: David Sandan Abagna) 87 | |
(Pen) Stefan Drazic 88 | |
Jerome Guihoata 88 | |
Marius Corbu 90+3' |
Thống kê trận đấu Omonia Aradippou vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê
Omonia Aradippou
APOEL Nicosia
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 16
13 Ném biên 12
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omonia Aradippou vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
63’ | Giorgi Loria Carlos Peixoto | 72’ | Dieumerci Ndongala Max Meyer |
63’ | Junior Tavares Andreas Shikkis | 72’ | Youssef El Arabi Stefan Drazic |
73’ | Patrick Valverde Konstantinos Anastasiou | 72’ | Marquinhos Marius Corbu |
73’ | Giorgos Pontikos Sergios Avraam | 82’ | Pizzi Algassime Bah |
82’ | Niko Havelka Georgie | 87’ | David Sandan Abagna Georgi Kostadinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Peixoto | Gabriel Pereira | ||
Giorgos Papacharalambous | Andreas Christodoulou | ||
Andreas Shikkis | Cipriano | ||
Andreas Dimitriou | Max Meyer | ||
Hristian Foti | Vitor Meer | ||
Christos Kallis | Algassime Bah | ||
Georgie | Mateo Susic | ||
Konstantinos Anastasiou | Giannis Satsias | ||
Karim Mekkaoui | Stefan Drazic | ||
Rafael Moreira | Marius Corbu | ||
Sergios Avraam | Paris Polykarpou | ||
Lucas Andrey | Georgi Kostadinov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 20 | 16 | 1 | 3 | 33 | 49 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 20 | 14 | 5 | 1 | 27 | 47 | T H T H T |
3 | Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 16 | 41 | B H T T H |
4 | Omonia Nicosia | 20 | 12 | 3 | 5 | 21 | 39 | T B T H T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 35 | T H T B T |
6 | Apollon Limassol | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | T H T T B |
7 | Anorthosis | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B T T T H |
8 | Ethnikos Achnas | 20 | 5 | 8 | 7 | -8 | 23 | T H B H B |
9 | AEL Limassol | 20 | 5 | 6 | 9 | -12 | 21 | B B B H H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 20 | 5 | 5 | 10 | -20 | 20 | B T T B B |
11 | Omonia Aradippou | 20 | 5 | 4 | 11 | -24 | 19 | B T B T B |
12 | Nea Salamis | 20 | 3 | 3 | 14 | -27 | 12 | B H B B H |
13 | Enosis Paralimni | 20 | 3 | 3 | 14 | -21 | 12 | T B B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | -23 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại