![]() Fran Sol 4 | |
![]() Timotheus Pavlou 19 | |
![]() Karol Angielski 20 | |
![]() Yerson Chacon 35 | |
![]() Gus Ledes 45 | |
![]() Jay Enem (Thay: Giorgos Pontikou) 46 | |
![]() Fran Sol 52 | |
![]() Gabriel Ramos 60 | |
![]() Aitor Cantalapiedra (Thay: Karol Angielski) 61 | |
![]() Jorge Miramon (Thay: Imad Faraj) 61 | |
![]() Constantinos Pattichis (Thay: Anel Sabanadzovic) 63 | |
![]() Sotiris Fiakas (Thay: Christos Wheeler) 63 | |
![]() Paris Psaltis (Thay: Timotheus Pavlou) 63 | |
![]() Pere Pons (Thay: Marcus Rohden) 69 | |
![]() Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia) 69 | |
![]() Iasonas Pikis (Thay: Gabriel Ramos) 74 | |
![]() Constantinos Pattichis 77 | |
![]() Jimmy Suarez (Thay: Gus Ledes) 81 | |
![]() (Pen) Nikola Trujic 86 | |
![]() Fran Sol 90+3' |
Thống kê trận đấu Omonia 29 Maiou vs Larnaca
số liệu thống kê

Omonia 29 Maiou

Larnaca
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 25
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omonia 29 Maiou vs Larnaca
Thay người | |||
46’ | Giorgos Pontikou Jay Enem | 61’ | Karol Angielski Aitor Cantalapiedra |
63’ | Timotheus Pavlou Paris Psaltis | 61’ | Imad Faraj Jorge Miramon |
63’ | Christos Wheeler Sotiris Fiakas | 69’ | Angel Garcia Jeremie Gnali |
63’ | Anel Sabanadzovic Konstantinos Pattichis | 69’ | Marcus Rohden Pere Pons |
74’ | Gabriel Ramos Iasonas Pikis | 81’ | Gus Ledes Jimmy Suarez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Enem | Marios Dimitriou | ||
Paris Psaltis | Bruno Gama | ||
Sotiris Fiakas | Jeremie Gnali | ||
Iasonas Pikis | Danny Henriques | ||
Konstantinos Pattichis | Konstantinos Evripidou | ||
Christos Gavriilidis | Pere Pons | ||
Andreas Artemiou | Aitor Cantalapiedra | ||
Alberto Fernandez | Jimmy Suarez | ||
Fabinho | Jorge Miramon | ||
Georgios Strezos | Ioakeim Toumpas | ||
Adamos Andreou | Zlatan Alomerovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại