Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Omonia 29 Maiou vs Aris Limassol hôm nay 21-12-2024

Giải VĐQG Cyprus - Th 7, 21/12

Kết thúc

Omonia 29 Maiou

Omonia 29 Maiou

0 : 3

Aris Limassol

Aris Limassol

Hiệp một: 0-1
T7, 21:00 21/12/2024
Vòng 15 - VĐQG Cyprus
Makario Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Adamos Andreou36
  • Nikola Trujic (Thay: Catalin Carp)56
  • Nikola Trujic (Thay: Catalin Carp)58
  • Iasonas Pikis (Thay: Jay Enem)71
  • Constantinos Pattichis (Thay: Anel Sabanadzovic)71
  • Andreas Artemiou (Thay: Alberto Fernandez)71
  • Iasonas Pikis (Thay: Jay Enem)73
  • Constantinos Pattichis (Thay: Anel Sabanadzovic)73
  • Andreas Artemiou (Thay: Alberto Fernandez)73
  • Giorgos Pontikou (Thay: Jeremie Bela)78
  • Giorgos Pontikou (Thay: Iasonas Pikis)81
  • Caju8
  • Yannick Arthur Gomis22
  • Anderson Correia (Thay: Caju)46
  • Aleksandr Kokorin46
  • Aleksandr Kokorin49
  • Slobodan Urosevic50
  • Slobodan Urosevic53
  • Aleksandr Kokorin54
  • Aleksandr Kokorin64
  • Jaden Montnor (Thay: Aleksandr Kokorin)70
  • Veljko Nikolic (Thay: Yannick Arthur Gomis)70
  • Jaden Montnor (Thay: Aleksandr Kokorin)72
  • Veljko Nikolic (Thay: Yannick Arthur Gomis)72
  • Zakaria Sawo (Thay: Mihlali Mayambela)72
  • Mamadou Sane (Thay: Milosz Matysik)77
  • Mamadou Sane (Thay: Milosz Matysik)79

Thống kê trận đấu Omonia 29 Maiou vs Aris Limassol

số liệu thống kê
Omonia 29 Maiou
Omonia 29 Maiou
Aris Limassol
Aris Limassol
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omonia 29 Maiou vs Aris Limassol

Thay người
58’
Catalin Carp
Nikola Trujic
46’
Caju
Anderson Correia
73’
Alberto Fernandez
Andreas Artemiou
72’
Aleksandr Kokorin
Jade Sean Montnor
73’
Anel Sabanadzovic
Konstantinos Pattichis
72’
Mihlali Mayambela
Zakaria Sawo
73’
Giorgos Pontikou
Iasonas Pikis
72’
Yannick Arthur Gomis
Veljko Nikolic
81’
Iasonas Pikis
Giorgos Pontikou
79’
Milosz Matysik
Mamadou Sane
Cầu thủ dự bị
Paris Psaltis
Ellinas Sofroniou
Georgios Strezos
Anderson Correia
Pantelis Konomis
Edi Semedo
Michael Heylen
Jade Sean Montnor
Andreas Artemiou
Marios Theocharous
Christos Gavriilidis
Zakaria Sawo
Konstantinos Pattichis
Veljko Nikolic
Iasonas Pikis
Mamadou Sane
Giorgos Pontikou
Giorgi Kvilitaia
Nikola Trujic
Alex Moucketou-Moussounda
Mislav Zadro
Alex Opoku Sarfo
Eric Boakye
Steeve Yago

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
31/08 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou

VĐQG Cyprus
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
21/12 - 2024
06/12 - 2024
03/12 - 2024
25/11 - 2024
10/11 - 2024
04/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1512122437T T B T T
2Aris LimassolAris Limassol1511311936T T T H T
3LarnacaLarnaca1510321633H T T T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia148241126T T T H B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia147341724T B B H T
6Apollon LimassolApollon Limassol15636021B H B B T
7AnorthosisAnorthosis15636-121T H T T B
8AEL LimassolAEL Limassol15537-418B B H T H
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas14455-517T H H B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou15438-1515B H T B B
11Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion15357-1514B H B H T
12Nea SalamisNea Salamis143110-1510H B B T B
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni152310-159B H B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou151410-177T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X