Thứ Ba, 01/04/2025

Trực tiếp kết quả Omiya Ardija vs Iwaki FC hôm nay 24-06-2023

Giải J League 2 - Th 7, 24/6

Kết thúc

Omiya Ardija

Omiya Ardija

1 : 5

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 0-3
T7, 16:00 24/06/2023
Vòng 22 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Fumiya Takayanagi
5
Shu Yoshizawa (Kiến tạo: Ryo Arita)
7
Yoshihiro Shimoda
13
Eiji Miyamoto (Kiến tạo: Yoshihiro Shimoda)
25
(og) Niki Urakami
39
Rio Omori (Thay: Seiya Nakano)
46
Takamitsu Tomiyama (Thay: Rodrigo Angelotti)
46
Sota Nagai (Thay: Yoshihiro Shimoda)
46
Ryo Arita
52
Kaina Tanimura (Kiến tạo: Shu Yoshizawa)
55
Hiroto Iwabuchi (Thay: Shu Yoshizawa)
60
Naoki Kase (Thay: Kaina Tanimura)
60
Jin Izumisawa (Thay: Rikiya Motegi)
62
Keisuke Oyama (Thay: Hisashi Ohashi)
62
Yusuke Ishida (Thay: Rei Ieizumi)
74
Fumiya Takayanagi (Kiến tạo: Jin Izumisawa)
75
Sota Nagai
79
Genki Egawa
81
Hiroto Iwabuchi
83
Keisuke Oyama
85
Shuhei Hayami (Thay: Roy Endo)
85
Hidetoshi Miyuki (Thay: Masato Kojima)
89

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Iwaki FC
Iwaki FC
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Iwaki FC

Omiya Ardija (4-4-2): Yuta Minami (35), Shuto Okaniwa (3), Niki Urakami (5), Yutaro Hakamata (25), Rikiya Motegi (22), Masaya Shibayama (48), Hisashi Ohashi (6), Masato Kojima (7), Fumiya Takayanagi (32), Rodrigo Luiz Angelotti (19), Seiya Nakano (9)

Iwaki FC (4-1-4-1): Shuhei Shikano (31), Genki Egawa (35), Rei Ieizumi (4), Ryo Endo (3), Takumi Kawamura (16), Yoshihiro Shimoda (33), Ryo Arita (11), Eiji Miyamoto (6), Yuto Yamashita (24), Kaina Tanimura (17), Shu Yoshizawa (18)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
35
Yuta Minami
3
Shuto Okaniwa
5
Niki Urakami
25
Yutaro Hakamata
22
Rikiya Motegi
48
Masaya Shibayama
6
Hisashi Ohashi
7
Masato Kojima
32
Fumiya Takayanagi
19
Rodrigo Luiz Angelotti
9
Seiya Nakano
18
Shu Yoshizawa
17
Kaina Tanimura
24
Yuto Yamashita
6
Eiji Miyamoto
11
Ryo Arita
33
Yoshihiro Shimoda
16
Takumi Kawamura
3
Ryo Endo
4
Rei Ieizumi
35
Genki Egawa
31
Shuhei Shikano
Iwaki FC
Iwaki FC
4-1-4-1
Thay người
46’
Rodrigo Angelotti
Takamitsu Tomiyama
46’
Yoshihiro Shimoda
Sota Nagai
46’
Seiya Nakano
Rio Omori
60’
Kaina Tanimura
Naoki Kase
62’
Hisashi Ohashi
Keisuke Oyama
60’
Shu Yoshizawa
Hiroto Iwabuchi
62’
Rikiya Motegi
Jin Izumisawa
74’
Rei Ieizumi
Yusuke Ishida
89’
Masato Kojima
Hidetoshi Miyuki
85’
Roy Endo
Shuhei Hayami
Cầu thủ dự bị
Takamitsu Tomiyama
Kengo Tanaka
Takashi Kasahara
Yusuke Ishida
Ryo Shinzato
Shuhei Hayami
Rio Omori
Naoki Kase
Keisuke Oyama
Hiroto Iwabuchi
Jin Izumisawa
Sota Nagai
Hidetoshi Miyuki
Iori Sakamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/05 - 2023
24/06 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-6

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-6
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-6
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
23/02 - 2025
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba76011118T T T T B
2Omiya ArdijaOmiya Ardija7502715T T B T B
3Jubilo IwataJubilo Iwata7502215B B T T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki7421614T H T T B
5FC ImabariFC Imabari7331412T T H T H
6Tokushima VortisTokushima Vortis7331312H H B H T
7Fujieda MYFCFujieda MYFC7331212T H T H T
8Vegalta SendaiVegalta Sendai7322211T H H B T
9Kataller ToyamaKataller Toyama7313110T T H B B
10Oita TrinitaOita Trinita7241110B H H H T
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto7313-110B H B T T
12Mito HollyhockMito Hollyhock723219H H H B T
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita7304-69B B B B T
14Montedio YamagataMontedio Yamagata722318B T T H H
15Ventforet KofuVentforet Kofu7214-37B H B B T
16Sagan TosuSagan Tosu7214-57B H T T B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo7205-76B B T T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi7124-25T B H B B
19Iwaki FCIwaki FC7034-83H H B B B
20Ehime FCEhime FC7016-91H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X