![]() Fernando Henrique (Thay: Marios Demetriou) 47 | |
![]() Eneko Boveda (Thay: Evgenios Kyriakou) 52 | |
![]() Thiago Santos 55 | |
![]() Fabrice Nkwoh (Thay: Andreas Makris) 59 | |
![]() Peter Wilson (Thay: Michalis Manias) 59 | |
![]() Matko Babic (Thay: Marko Nunic) 69 | |
![]() Carlos Dias (Thay: Andreas Frangeskou) 69 | |
![]() Marios Pechlivanis 71 | |
![]() Alois Confais 77 | |
![]() Chrysovalantis Kapartis (Thay: Erhun Obanor) 79 | |
![]() Livio Milts (Thay: Nico Varela) 79 | |
![]() Stefanos Charalambous (Thay: Marios Pechlivanis) 86 | |
![]() Lucas Ramos 90+1' |
Thống kê trận đấu Olympiakos Nicosia vs PAEEK
số liệu thống kê

Olympiakos Nicosia

PAEEK
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiakos Nicosia vs PAEEK
Thay người | |||
52’ | Evgenios Kyriakou Eneko Boveda | 47’ | Marios Demetriou Fernando Henrique |
59’ | Andreas Makris Fabrice Nkwoh | 69’ | Marko Nunic Matko Babic |
59’ | Michalis Manias Peter Wilson | 69’ | Andreas Frangeskou Carlos Dias |
86’ | Marios Pechlivanis Stefanos Charalambous | 79’ | Erhun Obanor Chrysovalantis Kapartis |
79’ | Nico Varela Livio Milts |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabrice Nkwoh | Markos Charalambous | ||
Peter Wilson | Andreas Komodikis | ||
Michalis Christodoulou | Erhun Obanor | ||
Filippos Eftychidis | Marko Nunic | ||
Xenios Pilavas | Lucas Ramos | ||
Modou Diagne | Nico Varela | ||
Gustavo | Matko Babic | ||
Eneko Boveda | Andreas Neofytou | ||
Stefan Cupic | Panagiotis Panagiotou | ||
Adam Kovac | Konstantinos Mavromoustakos | ||
Stefanos Mouchtaris | Carlos Dias | ||
Andreas Makris | Fernando Henrique | ||
Christian Manrique | Chrysovalantis Kapartis | ||
Alhassan Wakaso | Thijs Timmermans | ||
Michalis Manias | Livio Milts | ||
Thiago Santos | |||
Stefanos Charalambous | |||
Nani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Olympiakos Nicosia
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây PAEEK
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại