Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Kristoffer Velde (Thay: Apostolos Apostolopoulos) 46 | |
![]() Neraysho Kasanwirjo (Thay: Dujon Sterling) 52 | |
![]() Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Chiquinho) 56 | |
![]() Cyriel Dessers (Kiến tạo: Vaclav Cerny) 64 | |
![]() David Carmo 66 | |
![]() Jefte 69 | |
![]() Lorenzo Pirola (Thay: Costinha) 77 | |
![]() Sergio Oliveira (Thay: Chiquinho) 77 | |
![]() Hamza Igamane (Thay: Cyriel Dessers) 84 | |
![]() James Tavernier (Thay: Jefte) 85 | |
![]() Ross McCausland (Thay: Vaclav Cerny) 85 | |
![]() Charalampos Kostoulas (Thay: Christos Mouzakitis) 86 | |
![]() Hamza Igamane 87 | |
![]() Charalampos Kostoulas 88 | |
![]() Nicolas Raskin 90+5' |
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Rangers


Diễn biến Olympiacos vs Rangers

Thẻ vàng cho Nicolas Raskin.

Charalampos Kostoulas nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng cho Hamza Igamane.
Christos Mouzakitis rời sân và được thay thế bởi Charalampos Kostoulas.
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Ross McCausland.
Jefte rời sân và được thay thế bởi James Tavernier.
Cyriel Dessers rời sân và được thay thế bởi Hamza Igamane.
Chiquinho rời sân và được thay thế bởi Sergio Oliveira.
Costinha rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Pirola.

Thẻ vàng cho Jefte.

Thẻ vàng cho David Carmo.
Vaclav Cerny là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Cyriel Dessers đã trúng đích!
Chiquinho kiến tạo bàn thắng.

G O O O A A A L - Ayoub El Kaabi đã trúng đích!
Dujon Sterling rời sân và được thay thế bởi Neraysho Kasanwirjo.
Apostolos Apostolopoulos rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Velde.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Rangers
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), David Carmo (16), Apostolos Apostolopoulos (65), Santiago Hezze (32), Christos Mouzakitis (96), Rodinei (23), Chiquinho (22), Gelson Martins (10), Ayoub El Kaabi (9)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), Dujon Sterling (21), John Souttar (5), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Nicolas Raskin (43), Nedim Bajrami (14), Václav Černý (18), Mohammed Diomande (10), Connor Barron (8), Cyriel Dessers (9)


Thay người | |||
46’ | Apostolos Apostolopoulos Kristoffer Velde | 52’ | Dujon Sterling Neraysho Kasanwirjo |
77’ | Costinha Lorenzo Pirola | 84’ | Cyriel Dessers Hamza Igamane |
77’ | Chiquinho Sergio Oliveira | 85’ | Jefte James Tavernier |
86’ | Christos Mouzakitis Charalampos Kostoulas | 85’ | Vaclav Cerny Ross McCausland |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Ntoi | Ridvan Yilmaz | ||
Marko Stamenic | Liam Kelly | ||
Alexandros Paschalakis | James Tavernier | ||
Giulian Biancone | Neraysho Kasanwirjo | ||
Lorenzo Pirola | Leon Balogun | ||
Dani García | Robbie Fraser | ||
Giorgos Masouras | Kieran Dowell | ||
Sergio Oliveira | Ross McCausland | ||
Antonis Papakanellos | Cole McKinnon | ||
Kristoffer Velde | Bailey Rice | ||
Roman Yaremchuk | Hamza Igamane | ||
Charalampos Kostoulas | Zak Lovelace |
Tình hình lực lượng | |||
Francisco Ortega Chấn thương gân kheo | Rabbi Matondo Chấn thương gân kheo | ||
Theofanis Bakoulas Va chạm | Oscar Cortes Va chạm | ||
Yusuf Yazıcı Chấn thương dây chằng chéo | Danilo Chấn thương đầu gối |
Nhận định Olympiacos vs Rangers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Olympiacos
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại