Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kevin Medina 16 | |
Julio Romao 41 | |
Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Charalampos Kostoulas) 56 | |
Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Dani Garcia) 60 | |
Abdellah Zoubir 61 | |
Chiquinho (Thay: Kristoffer Velde) 69 | |
Christos Mouzakitis (Thay: Dani Garcia) 69 | |
Francisco Ortega (Thay: David Carmo) 69 | |
Oleksii Kashchuk (Thay: Leandro Andrade) 72 | |
Musa Gurbanly (Thay: Nariman Akhundzade) 72 | |
Tural Bayramov (Thay: Elvin Jafarquliyev) 72 | |
Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi) 77 | |
Marko Vesovic 79 | |
Marko Vesovic (Thay: Matheus Silva) 79 | |
Emmanuel Addai (Thay: Abdellah Zoubir) 79 | |
Emmanuel Addai 83 | |
Rodinei (Thay: Costinha) 86 | |
Giulian Biancone (Kiến tạo: Roman Yaremchuk) 89 | |
Musa Gurbanly 90+3' |
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Qarabag
Diễn biến Olympiacos vs Qarabag
Thẻ vàng cho Musa Gurbanly.
Roman Yaremchuk đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Giulian Biancone đã ghi bàn!
Costinha rời sân và được thay thế bởi Rodinei.
Thẻ vàng cho Emmanuel Addai.
Abdellah Zoubir rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Addai.
Matheus Silva rời sân và được thay thế bởi Marko Vesovic.
Thẻ vàng cho Marko Vesovic.
Ayoub El Kaabi rời sân và được thay thế bởi Roman Yaremchuk.
Elvin Jafarquliyev rời sân và được thay thế bởi Tural Bayramov.
Nariman Akhundzade rời sân và được thay thế bởi Musa Gurbanly.
Leandro Andrade rời sân và được thay thế bởi Oleksii Kashchuk.
David Carmo rời sân và được thay thế bởi Francisco Ortega.
Dani Garcia rời sân và được thay thế bởi Christos Mouzakitis.
Kristoffer Velde rời sân và được thay thế bởi Chiquinho.
Thẻ vàng cho Abdellah Zoubir.
Dani Garcia đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ayoub El Kaabi đã ghi bàn!
Charalampos Kostoulas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ayoub El Kaabi ghi bàn!
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Qarabag
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Giulian Biancone (4), David Carmo (16), Lorenzo Pirola (5), Santiago Hezze (32), Dani García (14), Kristoffer Velde (11), Charalampos Kostoulas (84), Gelson Martins (10), Ayoub El Kaabi (9)
Qarabag (4-2-3-1): Mateusz Kochalski (99), Matheus Silva (2), Bahlul Mustafazada (13), Kevin Medina (81), Elvin Cafarquliyev (44), Júlio Romão (6), Marko Janković (8), Leandro Andrade (15), Yassine Benzia (7), Abdellah Zoubir (10), Nariman Akhundzade (90)
Thay người | |||
69’ | David Carmo Francisco Ortega | 72’ | Elvin Jafarquliyev Toral Bayramov |
69’ | Kristoffer Velde Chiquinho | 72’ | Nariman Akhundzade Musa Gurbanli |
69’ | Dani Garcia Christos Mouzakitis | 79’ | Matheus Silva Marko Vešović |
77’ | Ayoub El Kaabi Roman Yaremchuk | 79’ | Abdellah Zoubir Emmanuel Addai |
86’ | Costinha Rodinei |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Paschalakis | Fabijan Buntić | ||
Alexandros Anagnostopoulos | Toral Bayramov | ||
Rodinei | Marko Vešović | ||
Panagiotis Retsos | Abbas Hüseynov | ||
Apostolos Apostolopoulos | Badavi Hüseynov | ||
Francisco Ortega | Riçard Almeyda | ||
Marko Stamenic | Aleksey Isayev | ||
Chiquinho | Patrick | ||
Sergio Oliveira | Emmanuel Addai | ||
Christos Mouzakitis | Musa Gurbanli | ||
Roman Yaremchuk | |||
Giorgos Masouras |
Tình hình lực lượng | |||
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Chấn thương đầu gối | |||
Yusuf Yazıcı Chấn thương dây chằng chéo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Olympiacos
Thành tích gần đây Qarabag
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | Athletic Club | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | Man United | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | E.Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | Olympiacos | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | Bodoe/Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | FCSB | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | Ferencvaros | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | FC Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | Union St.Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | PAOK FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | FC Twente | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | SC Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | Besiktas | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | Slavia Prague | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | RFS | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | Ludogorets | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại