Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Olympiacos vs Qarabag hôm nay 31-01-2025

Giải Europa League - Th 6, 31/1

Kết thúc

Olympiacos

Olympiacos

3 : 0

Qarabag

Qarabag

Hiệp một: 0-0
T6, 03:00 31/01/2025
Vòng bảng - Europa League
Karaiskakis Stadium
TV360
Kevin Medina
16
Julio Romao
41
Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Charalampos Kostoulas)
56
Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Dani Garcia)
60
Abdellah Zoubir
61
Chiquinho (Thay: Kristoffer Velde)
69
Christos Mouzakitis (Thay: Dani Garcia)
69
Francisco Ortega (Thay: David Carmo)
69
Oleksii Kashchuk (Thay: Leandro Andrade)
72
Musa Gurbanly (Thay: Nariman Akhundzade)
72
Tural Bayramov (Thay: Elvin Jafarquliyev)
72
Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi)
77
Marko Vesovic
79
Marko Vesovic (Thay: Matheus Silva)
79
Emmanuel Addai (Thay: Abdellah Zoubir)
79
Emmanuel Addai
83
Rodinei (Thay: Costinha)
86
Giulian Biancone (Kiến tạo: Roman Yaremchuk)
89
Musa Gurbanly
90+3'

Thống kê trận đấu Olympiacos vs Qarabag

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
Qarabag
Qarabag
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Olympiacos vs Qarabag

Tất cả (25)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Musa Gurbanly.

Thẻ vàng cho Musa Gurbanly.

89'

Roman Yaremchuk đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Giulian Biancone đã ghi bàn!

V À A A O O O - Giulian Biancone đã ghi bàn!

86'

Costinha rời sân và được thay thế bởi Rodinei.

83' Thẻ vàng cho Emmanuel Addai.

Thẻ vàng cho Emmanuel Addai.

79'

Abdellah Zoubir rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Addai.

79'

Matheus Silva rời sân và được thay thế bởi Marko Vesovic.

79' Thẻ vàng cho Marko Vesovic.

Thẻ vàng cho Marko Vesovic.

77'

Ayoub El Kaabi rời sân và được thay thế bởi Roman Yaremchuk.

72'

Elvin Jafarquliyev rời sân và được thay thế bởi Tural Bayramov.

72'

Nariman Akhundzade rời sân và được thay thế bởi Musa Gurbanly.

72'

Leandro Andrade rời sân và được thay thế bởi Oleksii Kashchuk.

69'

David Carmo rời sân và được thay thế bởi Francisco Ortega.

69'

Dani Garcia rời sân và được thay thế bởi Christos Mouzakitis.

69'

Kristoffer Velde rời sân và được thay thế bởi Chiquinho.

61' Thẻ vàng cho Abdellah Zoubir.

Thẻ vàng cho Abdellah Zoubir.

60'

Dani Garcia đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Ayoub El Kaabi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ayoub El Kaabi đã ghi bàn!

56'

Charalampos Kostoulas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Ayoub El Kaabi ghi bàn!

V À A A O O O - Ayoub El Kaabi ghi bàn!

Đội hình xuất phát Olympiacos vs Qarabag

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Giulian Biancone (4), David Carmo (16), Lorenzo Pirola (5), Santiago Hezze (32), Dani García (14), Kristoffer Velde (11), Charalampos Kostoulas (84), Gelson Martins (10), Ayoub El Kaabi (9)

Qarabag (4-2-3-1): Mateusz Kochalski (99), Matheus Silva (2), Bahlul Mustafazada (13), Kevin Medina (81), Elvin Cafarquliyev (44), Júlio Romão (6), Marko Janković (8), Leandro Andrade (15), Yassine Benzia (7), Abdellah Zoubir (10), Nariman Akhundzade (90)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
20
Costinha
4
Giulian Biancone
16
David Carmo
5
Lorenzo Pirola
32
Santiago Hezze
14
Dani García
11
Kristoffer Velde
84
Charalampos Kostoulas
10
Gelson Martins
9 2
Ayoub El Kaabi
90
Nariman Akhundzade
10
Abdellah Zoubir
7
Yassine Benzia
15
Leandro Andrade
8
Marko Janković
6
Júlio Romão
44
Elvin Cafarquliyev
81
Kevin Medina
13
Bahlul Mustafazada
2
Matheus Silva
99
Mateusz Kochalski
Qarabag
Qarabag
4-2-3-1
Thay người
69’
David Carmo
Francisco Ortega
72’
Elvin Jafarquliyev
Toral Bayramov
69’
Kristoffer Velde
Chiquinho
72’
Nariman Akhundzade
Musa Gurbanli
69’
Dani Garcia
Christos Mouzakitis
79’
Matheus Silva
Marko Vešović
77’
Ayoub El Kaabi
Roman Yaremchuk
79’
Abdellah Zoubir
Emmanuel Addai
86’
Costinha
Rodinei
Cầu thủ dự bị
Alexandros Paschalakis
Fabijan Buntić
Alexandros Anagnostopoulos
Toral Bayramov
Rodinei
Marko Vešović
Panagiotis Retsos
Abbas Hüseynov
Apostolos Apostolopoulos
Badavi Hüseynov
Francisco Ortega
Riçard Almeyda
Marko Stamenic
Aleksey Isayev
Chiquinho
Patrick
Sergio Oliveira
Emmanuel Addai
Christos Mouzakitis
Musa Gurbanli
Roman Yaremchuk
Giorgos Masouras
Tình hình lực lượng

Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi

Chấn thương đầu gối

Yusuf Yazıcı

Chấn thương dây chằng chéo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
07/10 - 2022
13/10 - 2022
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Olympiacos

Europa League
31/01 - 2025
VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Hy Lạp
19/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 0-1
06/01 - 2025
22/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Qarabag

Europa League
31/01 - 2025
VĐQG Azerbaijan
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
H1: 2-2
VĐQG Azerbaijan
17/01 - 2025
22/12 - 2024
19/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Azerbaijan
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Azerbaijan
04/12 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X