![]() Sidcley 16 | |
![]() Aguibou Camara 22 | |
![]() Giorgos Masouras (Kiến tạo: Aguibou Camara) 31 | |
![]() Diego Biseswar 44 | |
![]() Youssef El Arabi 52 | |
![]() Mohamed Mady Camara 57 | |
![]() Thomas Murg 81 |
Thống kê trận đấu Olympiacos vs PAOK FC
số liệu thống kê

Olympiacos

PAOK FC
44 Kiểm soát bóng 56
18 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs PAOK FC
Olympiacos (4-2-3-1): Tomas Vaclik (1), Kenny Lala (27), Sokratis Papastathopoulos (15), Pape Abou Cisse (66), Oleg Reabciuk (45), Yann M'Vila (6), Mohamed Mady Camara (4), Garry Rodrigues (77), Aguibou Camara (22), Giorgos Masouras (19), Youssef El Arabi (11)
PAOK FC (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (31), Rodrigo Alves (2), Fernando Varela (5), Giannis Michailidis (49), Sidcley (16), Stefan Schwab (22), Anderson Esiti (44), Andrija Zivkovic (14), Douglas Augusto (8), Diego Biseswar (21), Chuba Akpom (47)

Olympiacos
4-2-3-1
1
Tomas Vaclik
27
Kenny Lala
15
Sokratis Papastathopoulos
66
Pape Abou Cisse
45
Oleg Reabciuk
6
Yann M'Vila
4
Mohamed Mady Camara
77
Garry Rodrigues
22
Aguibou Camara
19
Giorgos Masouras
11
Youssef El Arabi
47
Chuba Akpom
21
Diego Biseswar
8
Douglas Augusto
14
Andrija Zivkovic
44
Anderson Esiti
22
Stefan Schwab
16
Sidcley
49
Giannis Michailidis
5
Fernando Varela
2
Rodrigo Alves
31
Alexandros Paschalakis

PAOK FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Garry Rodrigues Henry Onyekuru | 46’ | Anderson Esiti Omar El Kaddouri |
59’ | Youssef El Arabi Tiquinho Soares | 59’ | Thomas Murg Alexandru Mitrita |
70’ | Mohamed Mady Camara Andreas Bouchalakis | 59’ | Chuba Akpom Karol Swiderski |
83’ | Aguibou Camara Pierre Kunde | 60’ | Sidcley Vieirinha |
83’ | Giorgos Masouras Marios Vrousai | 78’ | Alexandru Mitrita Thomas Murg |
Cầu thủ dự bị | |||
Pierre Kunde | Zivko Zivkovic | ||
Thanasis Androutsos | Vieirinha | ||
Marios Vrousai | Enea Mihaj | ||
Avraam Papadopoulos | Jose Angel Crespo | ||
Henry Onyekuru | Kyriakos Giaxis | ||
Andreas Bouchalakis | Omar El Kaddouri | ||
Oegmundur Kristinsson | Thomas Murg | ||
Tiquinho Soares | Alexandru Mitrita | ||
Mathieu Valbuena | Karol Swiderski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại