Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Olympiacos vs Panathinaikos hôm nay 27-01-2025

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 27/1

Kết thúc

Olympiacos

Olympiacos

1 : 1

Panathinaikos

Panathinaikos

Hiệp một: 1-0
T2, 01:30 27/01/2025
Vòng 20 - VĐQG Hy Lạp
Karaiskakis Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
David Carmo (Kiến tạo: Rodinei)
14
Santiago Hezze
24
George Vagiannidis
39
Filip Mladenovic
41
Costinha
42
Costinha
42
Dani Garcia (Thay: Gelson Martins)
46
Azzedine Ounahi (Thay: Nemanja Maksimovic)
46
Giannis Kotsiras (Thay: George Vagiannidis)
46
Filip Djuricic
53
Tete (Thay: Filip Djuricic)
61
Sverrir Ingi Ingason
64
Alexander Jeremejeff (Thay: Anastasios Bakasetas)
69
David Carmo
73
(Pen) Fotis Ioannidis
74
Fotis Ioannidis
75
Rodinei
75
Charalampos Kostoulas (Thay: Chiquinho)
76
Dimitrios Limnios (Thay: Facundo Pellistri)
83
Willian Arao
85
Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi)
87
Sverrir Ingi Ingason
90+4'

Thống kê trận đấu Olympiacos vs Panathinaikos

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
Panathinaikos
Panathinaikos
39 Kiểm soát bóng 61
17 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Olympiacos vs Panathinaikos

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), David Carmo (16), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Christos Mouzakitis (96), Rodinei (23), Chiquinho (22), Gelson Martins (10), Ayoub El Kaabi (9)

Panathinaikos (4-3-3): Bartlomiej Dragowski (69), Georgios Vagiannidis (2), Erik Palmer-Brown (14), Sverrir Ingason (15), Filip Mladenović (25), Anastasios Bakasetas (11), Willian Arao (55), Nemanja Maksimović (20), Facundo Pellistri (28), Fotis Ioannidis (7), Filip Đuričić (31)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
20
Costinha
45
Panagiotis Retsos
16
David Carmo
3
Francisco Ortega
32
Santiago Hezze
96
Christos Mouzakitis
23
Rodinei
22
Chiquinho
10
Gelson Martins
9
Ayoub El Kaabi
31
Filip Đuričić
7
Fotis Ioannidis
28
Facundo Pellistri
20
Nemanja Maksimović
55
Willian Arao
11
Anastasios Bakasetas
25
Filip Mladenović
15
Sverrir Ingason
14
Erik Palmer-Brown
2
Georgios Vagiannidis
69
Bartlomiej Dragowski
Panathinaikos
Panathinaikos
4-3-3
Thay người
46’
Gelson Martins
Dani García
46’
Nemanja Maksimovic
Azzedine Ounahi
76’
Chiquinho
Charalampos Kostoulas
46’
George Vagiannidis
Giannis Kotsiras
87’
Ayoub El Kaabi
Roman Yaremchuk
61’
Filip Djuricic
Tete
69’
Anastasios Bakasetas
Alexander Jeremejeff
83’
Facundo Pellistri
Dimitris Limnios
Cầu thủ dự bị
Alexandros Paschalakis
Yuri Lodygin
Giulian Biancone
Zeca
Dani García
Azzedine Ounahi
Lorenzo Pirola
Tete
Marko Stamenic
Daniel Mancini
Kristoffer Velde
Dimitris Limnios
Roman Yaremchuk
Tin Jedvaj
Charalampos Kostoulas
Giannis Kotsiras
Giorgos Masouras
Alexander Jeremejeff

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
04/10 - 2021
17/01 - 2022
07/11 - 2022
26/02 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
05/02 - 2024
07/10 - 2024
27/01 - 2025

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Hy Lạp
19/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 0-1
06/01 - 2025
22/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
07/12 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Panathinaikos

VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025
20/01 - 2025
06/01 - 2025
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
09/12 - 2024
02/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2013522144T T T T H
2AthensAthens2012441940H T T B T
3PanathinaikosPanathinaikos201172940T T H T H
4PAOK FCPAOK FC2011451437T B B H T
5Asteras TripolisAsteras Tripolis20947431T T T T T
6ArisAris20947231B B B H T
7OFI CreteOFI Crete20767027T T H B T
8PanetolikosPanetolikos20758-126H B B T B
9AtromitosAtromitos20749-125B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC206311-921B H H T B
11NFC VolosNFC Volos206212-1820B B T B B
12LevadiakosLevadiakos20398-818B H H B B
13Athens KallitheaAthens Kallithea20299-1215B T B T B
14LamiaLamia201613-209B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X