David Carmo (Kiến tạo: Rodinei) 14 | |
Santiago Hezze 24 | |
George Vagiannidis 39 | |
Filip Mladenovic 41 | |
Costinha 42 | |
Costinha 42 | |
Dani Garcia (Thay: Gelson Martins) 46 | |
Azzedine Ounahi (Thay: Nemanja Maksimovic) 46 | |
Giannis Kotsiras (Thay: George Vagiannidis) 46 | |
Filip Djuricic 53 | |
Tete (Thay: Filip Djuricic) 61 | |
Sverrir Ingi Ingason 64 | |
Alexander Jeremejeff (Thay: Anastasios Bakasetas) 69 | |
David Carmo 73 | |
(Pen) Fotis Ioannidis 74 | |
Fotis Ioannidis 75 | |
Rodinei 75 | |
Charalampos Kostoulas (Thay: Chiquinho) 76 | |
Dimitrios Limnios (Thay: Facundo Pellistri) 83 | |
Willian Arao 85 | |
Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi) 87 | |
Sverrir Ingi Ingason 90+4' |
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Panathinaikos
số liệu thống kê
Olympiacos
Panathinaikos
39 Kiểm soát bóng 61
17 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Panathinaikos
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), David Carmo (16), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Christos Mouzakitis (96), Rodinei (23), Chiquinho (22), Gelson Martins (10), Ayoub El Kaabi (9)
Panathinaikos (4-3-3): Bartlomiej Dragowski (69), Georgios Vagiannidis (2), Erik Palmer-Brown (14), Sverrir Ingason (15), Filip Mladenović (25), Anastasios Bakasetas (11), Willian Arao (55), Nemanja Maksimović (20), Facundo Pellistri (28), Fotis Ioannidis (7), Filip Đuričić (31)
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
20
Costinha
45
Panagiotis Retsos
16
David Carmo
3
Francisco Ortega
32
Santiago Hezze
96
Christos Mouzakitis
23
Rodinei
22
Chiquinho
10
Gelson Martins
9
Ayoub El Kaabi
31
Filip Đuričić
7
Fotis Ioannidis
28
Facundo Pellistri
20
Nemanja Maksimović
55
Willian Arao
11
Anastasios Bakasetas
25
Filip Mladenović
15
Sverrir Ingason
14
Erik Palmer-Brown
2
Georgios Vagiannidis
69
Bartlomiej Dragowski
Panathinaikos
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Gelson Martins Dani García | 46’ | Nemanja Maksimovic Azzedine Ounahi |
76’ | Chiquinho Charalampos Kostoulas | 46’ | George Vagiannidis Giannis Kotsiras |
87’ | Ayoub El Kaabi Roman Yaremchuk | 61’ | Filip Djuricic Tete |
69’ | Anastasios Bakasetas Alexander Jeremejeff | ||
83’ | Facundo Pellistri Dimitris Limnios |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Paschalakis | Yuri Lodygin | ||
Giulian Biancone | Zeca | ||
Dani García | Azzedine Ounahi | ||
Lorenzo Pirola | Tete | ||
Marko Stamenic | Daniel Mancini | ||
Kristoffer Velde | Dimitris Limnios | ||
Roman Yaremchuk | Tin Jedvaj | ||
Charalampos Kostoulas | Giannis Kotsiras | ||
Giorgos Masouras | Alexander Jeremejeff |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panathinaikos
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 20 | 13 | 5 | 2 | 21 | 44 | T T T T H |
2 | Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 9 | 40 | T T H T H |
4 | PAOK FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 14 | 37 | T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | T T T T T |
6 | Aris | 20 | 9 | 4 | 7 | 2 | 31 | B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 0 | 27 | T T H B T |
8 | Panetolikos | 20 | 7 | 5 | 8 | -1 | 26 | H B B T B |
9 | Atromitos | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 20 | 6 | 3 | 11 | -9 | 21 | B H H T B |
11 | NFC Volos | 20 | 6 | 2 | 12 | -18 | 20 | B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | -8 | 18 | B H H B B |
13 | Athens Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | -12 | 15 | B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | -20 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại