![]() Adam Tzanetopoulos 16 | |
![]() Giorgos Masouras (Kiến tạo: Konstantinos Fortounis) 17 | |
![]() Konstantinos Fortounis 32 | |
![]() Panagiotis Retsos 35 | |
![]() Ruben Martinez 38 | |
![]() Samuele Longo (Thay: Sotiris Tsiloulis) 46 | |
![]() Mula (Thay: Ruben Martinez) 46 | |
![]() Vykintas Slivka 56 | |
![]() Rodinei (Thay: Francisco Ortega) 59 | |
![]() Nicolas Freire (Thay: Panagiotis Retsos) 59 | |
![]() (og) Stavros Vasilantonopoulos 62 | |
![]() Matias Acuna (Thay: Samuele Longo) 63 | |
![]() Pep Biel 69 | |
![]() Joao Carvalho (Thay: Giorgos Masouras) 73 | |
![]() Sotiris Alexandropoulos (Thay: Santiago Hezze) 73 | |
![]() Ivan Brnic (Thay: Pep Biel) 81 | |
![]() Theofanis Tsandaris (Thay: Cristopher Nunez) 81 | |
![]() Flosard Malci (Thay: Carlitos) 86 | |
![]() Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Konstantinos Fortounis) 90+5' |
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Lamia
số liệu thống kê

Olympiacos

Lamia
73 Kiểm soát bóng 27
14 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Lamia
Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (1), Quini (18), Panagiotis Retsos (45), Andreas Ntoi (74), Francisco Ortega (3), Mady Camara (4), Santiago Hezze (32), Pep Biel (21), Giorgos Masouras (19), Konstantinos Fortounis (7), Ayoub El Kaabi (9)
Lamia (4-4-2): Alexei Koselev (55), Stavros Vasilantonopoulos (2), Aleksandr Pavlovets (22), Adam Tzanetopoulos (5), Giorgos Saramantas (3), Ruben Martinez Granja (11), Caleb Stanko (27), Cristopher Nunez (7), Sotiris Tsiloulis (23), Vykintas Slivka (14), Carlitos (10)

Olympiacos
4-2-3-1
1
Alexandros Paschalakis
18
Quini
45
Panagiotis Retsos
74
Andreas Ntoi
3
Francisco Ortega
4
Mady Camara
32
Santiago Hezze
21
Pep Biel
19
Giorgos Masouras
7
Konstantinos Fortounis
9
Ayoub El Kaabi
10
Carlitos
14
Vykintas Slivka
23
Sotiris Tsiloulis
7
Cristopher Nunez
27
Caleb Stanko
11
Ruben Martinez Granja
3
Giorgos Saramantas
5
Adam Tzanetopoulos
22
Aleksandr Pavlovets
2
Stavros Vasilantonopoulos
55
Alexei Koselev

Lamia
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Panagiotis Retsos Nicolas Freire | 46’ | Ruben Martinez Alex Mula |
59’ | Francisco Ortega Rodinei | 46’ | Matias Acuna Samuele Longo |
73’ | Santiago Hezze Sotirios Alexandropoulos | 63’ | Samuele Longo Mathias Acuna |
73’ | Giorgos Masouras Joao Carvalho | 81’ | Cristopher Nunez Theofanis Tzandaris |
81’ | Pep Biel Ivan Brnic | 86’ | Carlitos Flosard Malci |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantinos Tzolakis | Gergely Nagy | ||
Gustavo Scarpa | Georgios Kornezos | ||
Youssef El Arabi | Alex Mula | ||
Sotirios Alexandropoulos | Nikolaos Tsoukalos | ||
Nicolas Freire | Theofanis Tzandaris | ||
Marios Vroussay | Mathias Acuna | ||
Joao Carvalho | Toshio Lake | ||
Rodinei | Samuele Longo | ||
Ivan Brnic | Flosard Malci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 7 | 27 | T H H T T |
2 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | -3 | 21 | B B B B T |
3 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 21 | T T H T B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -4 | 18 | T T B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | 0 | 34 | T B H T T |
2 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -3 | 34 | B B H B H |
3 | 28 | 8 | 5 | 15 | -20 | 29 | B T T H B | |
4 | 28 | 5 | 10 | 13 | -14 | 25 | B B T H T | |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -22 | 24 | B H B H H |
6 | ![]() | 28 | 3 | 7 | 18 | -32 | 16 | T B T H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 30 | 63 | T T T T B |
2 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | B T H B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 25 | 53 | T B H B B |
4 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 27 | 52 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại