![]() (Pen) Youssef El Arabi 38 | |
![]() Kyriakos Kivrakidis 45+1' | |
![]() (Pen) Cedric Bakambu 45+2' | |
![]() Mathieu Valbuena (Thay: Youssef El Arabi) 46 | |
![]() Eder Gonzalez 52 | |
![]() Giorgos Masouras 53 | |
![]() Garry Rodrigues (Thay: Giorgos Masouras) 62 | |
![]() Aguibou Camara (Thay: Marios Vrousai) 63 | |
![]() Cedric Bakambu (Kiến tạo: Mathieu Valbuena) 68 | |
![]() Juan Muniz (Thay: Dorin Rotariu) 70 | |
![]() Aboubakar Kamara (Thay: Cedric Bakambu) 72 | |
![]() Juan Muniz 78 | |
![]() Marios Tzavidas (Thay: Samuel Fridjonsson) 81 | |
![]() Theofanis Mavromatis (Thay: Dani Suarez) 81 | |
![]() August Erlingmark (Thay: Eder Gonzalez) 81 | |
![]() Diadie Samassekou (Thay: In-Beom Hwang) 90 | |
![]() Gaetan Robail 90+2' |
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Atromitos
số liệu thống kê

Olympiacos

Atromitos
50 Kiểm soát bóng 50
21 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Atromitos
Olympiacos (4-2-2-2): Konstantinos Tzolakis (88), Sime Vrsaljko (2), Sokratis Papastathopoulos (15), Pape Abou Cisse (66), Oleg Reabciuk (45), Yann M'Vila (6), In-Beom Hwang (33), Marios Vroussay (17), Giorgos Masouras (19), Cedric Bakambu (94), Youssef El Arabi (11)
Atromitos (4-3-3): Andreas Gianniotis (1), Kyriakos Kivrakidis (19), Dani Suarez (15), Dimitris Chatziisaias (5), Laurens De Bock (28), Samuel Fridjonsson (8), Eder Gonzalez Tortella (6), Andreas Kuen (30), Dorin Rotariu (10), Vidar Orn Kjartansson (11), Gaetan Robail (7)

Olympiacos
4-2-2-2
88
Konstantinos Tzolakis
2
Sime Vrsaljko
15
Sokratis Papastathopoulos
66
Pape Abou Cisse
45
Oleg Reabciuk
6
Yann M'Vila
33
In-Beom Hwang
17
Marios Vroussay
19
Giorgos Masouras
94 2
Cedric Bakambu
11
Youssef El Arabi
7
Gaetan Robail
11
Vidar Orn Kjartansson
10
Dorin Rotariu
30
Andreas Kuen
6
Eder Gonzalez Tortella
8
Samuel Fridjonsson
28
Laurens De Bock
5
Dimitris Chatziisaias
15
Dani Suarez
19
Kyriakos Kivrakidis
1
Andreas Gianniotis

Atromitos
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Youssef El Arabi Mathieu Valbuena | 70’ | Dorin Rotariu Juan Muniz |
62’ | Giorgos Masouras Garry Rodrigues | 81’ | Dani Suarez Theofanis Mavromatis |
63’ | Marios Vrousai Aguibou Camara | 81’ | Eder Gonzalez August Erlingmark |
72’ | Cedric Bakambu Aboubakar Kamara | 81’ | Samuel Fridjonsson Marios Tzavidas |
90’ | In-Beom Hwang Diadie Samassekou |
Cầu thủ dự bị | |||
Ogmundur Kristinsson | Ioannis Oikonomidis | ||
Garry Rodrigues | Theofanis Mavromatis | ||
Aboubakar Kamara | Konstantinos Kotsopoulos | ||
Diadie Samassekou | August Erlingmark | ||
Mathieu Valbuena | Juan Muniz | ||
Pipa | Marios Tzavidas | ||
Aguibou Camara | Nikolaos Athanasiou | ||
Pep Biel | Marko Maric | ||
Marcelo | Georgios Tzovaras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại