Juan Balanta 30 | |
Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva 31 | |
Kotaro Nagata 40 | |
Zan Jevsenak (Thay: Andre Santos) 45 | |
Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Joao Silva) 61 | |
Tobias Bendix Thomsen (Thay: Aboubacar Ali Abdallah) 66 | |
Mathys Jean-Marie 71 | |
Mathys Jean Marie 72 | |
Pite (Thay: Daniel) 80 | |
Mauro Caballero (Thay: Kotaro Nagata) 86 | |
Joanderson De Jesus Assis (Thay: Ze Manuel) 86 | |
Klebinho (Thay: Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva) 86 | |
David Costa (Thay: Juan Balanta) 86 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Torreense
số liệu thống kê
Oliveirense
Torreense
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Torreense
Thay người | |||
45’ | Andre Santos Zan Jevsenak | 66’ | Aboubacar Ali Abdallah Tobias Bendix Thomsen |
61’ | Joao Silva Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | 80’ | Daniel Pite |
86’ | Kotaro Nagata Paragua | 86’ | Juan Balanta David Costa |
86’ | Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva Klebinho | ||
86’ | Ze Manuel Joanderson De Jesus Assis |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Dabo | Lucas Paes | ||
Paragua | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto | ||
Tyler Keating | Tobias Bendix Thomsen | ||
Tomoya Takahashi | Talles Wander | ||
Simao Carvalho Martins | Pite | ||
Klebinho | Elie | ||
Zan Jevsenak | Brian Emo Agbor | ||
Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | Vasco Oliveira | ||
Joanderson De Jesus Assis | David Costa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 20 | 9 | 10 | 1 | 16 | 37 | B H H H T |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 6 | 37 | H T H H B |
3 | Benfica B | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | H T T H B |
4 | Alverca | 20 | 9 | 7 | 4 | 8 | 34 | B H T T T |
5 | Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 5 | 32 | T H H H H |
6 | Chaves | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | B H T H H |
7 | Academico Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 3 | 29 | B H B T B |
8 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 3 | 28 | T H T H T |
9 | Uniao de Leiria | 20 | 8 | 4 | 8 | 6 | 28 | T H B T B |
10 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 4 | 27 | H T H B T |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | -3 | 26 | T T T B T |
12 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | -2 | 25 | B H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | -7 | 23 | T B T H H |
14 | Felgueiras 1932 | 20 | 5 | 7 | 8 | -1 | 22 | T T B B B |
15 | Maritimo | 20 | 5 | 7 | 8 | -6 | 22 | B B H H H |
16 | FC Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | -11 | 17 | B B B H T |
17 | Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | -11 | 16 | H B B H B |
18 | Oliveirense | 20 | 2 | 6 | 12 | -21 | 12 | T B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại