![]() Duarte Jorge Gomes Duarte (Kiến tạo: Diogo Casimiro) 15 | |
![]() Ze Leite 38 | |
![]() Claudio Moreira Silva 41 | |
![]() Ze Leite 48+3' | |
![]() Jorge Pereira 50 | |
![]() Goncalo Negrao 51 | |
![]() (Pen) Jorge Pereira 56 | |
![]() Wellington 60 | |
![]() Malam Camara 60 | |
![]() Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 61 | |
![]() Joao Diogo Marques Paredes 61 | |
![]() Malam Camara 64 | |
![]() Ze Leite (Kiến tạo: Duarte Jorge Gomes Duarte) 65 | |
![]() Filipe Rafael Vieira Almeida 68 | |
![]() Marokhy Ndione 71 | |
![]() Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao 71 | |
![]() Wellington 73 | |
![]() Goncalo Negrao 79 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares 80 | |
![]() Joao Paulo Queiroz de Moraes 81 | |
![]() Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares 81 | |
![]() Filipe da Silva Alves 83 | |
![]() Guilherme Soares 91+1' | |
![]() (Pen) Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao 93+3' | |
![]() Ibrahima Kalil Guirassy (Kiến tạo: Ze Leite) 95+5' | |
![]() Diogo Bras 99+9' |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Feirense
số liệu thống kê

Oliveirense

Feirense
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 19
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 11
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Feirense
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Brandao Pinto | Rogerio Santos | ||
Joao Paulo Queiroz de Moraes | Wellington | ||
Goncalo Negrao | Ronaldo Camara | ||
Kazuyoshi Miura | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Nuno Macedo | Marokhy Ndione | ||
Iago Fabricio Goncalves dos Reis | Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao | ||
Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares | Olalekan Oyedele | ||
Ze Leite | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Schurrle | Malam Camara |
Nhận định Oliveirense vs Feirense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại