![]() Mauro Caballero 6 | |
![]() Zan Jevsenak 28 | |
![]() (Pen) Gustavo Varela 37 | |
![]() Luan 38 | |
![]() Luis Bastos 39 | |
![]() (Pen) Mauro Caballero 58 | |
![]() Mesaque Dju (Thay: Mauro Caballero) 61 | |
![]() Sabino (Thay: Filipe da Silva Alves) 61 | |
![]() Melro (Thay: Bernardes) 65 | |
![]() Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 77 | |
![]() Beni Souza (Thay: Joao Veloso) 77 | |
![]() Joao Tomas de Sousa Moreira Cruz (Thay: Luan Dias Farias) 86 | |
![]() Mario Junior 86 | |
![]() Simao Carvalho Martins (Thay: Kotaro Nagata) 87 | |
![]() Tiago Miguel Gerlades Parente (Thay: Kiko) 87 | |
![]() Joanderson De Jesus Assis (Thay: Joao Silva) 88 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Benfica B
số liệu thống kê

Oliveirense

Benfica B
50 Kiểm soát bóng 50
17 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Benfica B
Thay người | |||
61’ | Mauro Caballero Mesaque Dju | 65’ | Bernardes Melro |
61’ | Filipe da Silva Alves Sabino | 77’ | Joao Veloso Beni Souza |
77’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva | 86’ | Luan Dias Farias Joao Tomas de Sousa Moreira Cruz |
87’ | Kotaro Nagata Simao Carvalho Martins | 87’ | Kiko Tiago Miguel Gerlades Parente |
88’ | Joao Silva Joanderson De Jesus Assis |
Cầu thủ dự bị | |||
Nuno Macedo | Pedro Haueisen de Souza | ||
Mesaque Dju | Rodrigo Rego | ||
Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva | Beni Souza | ||
Tyler Keating | Tiago Miguel Gerlades Parente | ||
Tomoya Takahashi | Joao Tomas de Sousa Moreira Cruz | ||
Simao Carvalho Martins | Melro | ||
Klebinho | Martim Ferreira | ||
Joanderson De Jesus Assis | Goncalo Calisto Oliveira | ||
Sabino | Tiago Dias Freitas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại