![]() Yuri Nascimento de Araujo (Kiến tạo: Sori Mane) 18 | |
![]() Andre Ricardo Ferreira Schutte (Kiến tạo: Ze Pedro) 47 | |
![]() Andre Ricardo Ferreira Schutte (Kiến tạo: Anthony Charles Carter) 62 | |
![]() Henrique Gomes (Thay: Igor Milioransa) 64 | |
![]() Marquinho (Thay: Soufiane Messeguem) 64 | |
![]() Sori Mane 65 | |
![]() Joao Paulo Queiroz de Moraes (Thay: Andre Ricardo Ferreira Schutte) 72 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Sori Mane) 72 | |
![]() Jovani Francisco Welch Lopez (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 72 | |
![]() Andre Filipe Lopes Almeida (Kiến tạo: Stivan Petkov) 73 | |
![]() Filipe da Silva Alves (Thay: Eduardo Ferreira Soares) 81 | |
![]() Gauthier Ott 90 | |
![]() Diogo Casimiro 90 | |
![]() Goncalo Negrao (Thay: Christian Kendji Wagatsuma Ferreira) 92 | |
![]() Francisco Brandao Pinto (Thay: Ze Leite) 92 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Oliveirense

Academico Viseu
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 16
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Academico Viseu
Thay người | |||
72’ | Andre Ricardo Ferreira Schutte Joao Paulo Queiroz de Moraes | 64’ | Igor Milioransa Henrique Gomes |
81’ | Eduardo Ferreira Soares Filipe da Silva Alves | 64’ | Soufiane Messeguem Marquinho |
72’ | Yuri Nascimento de Araujo Jovani Francisco Welch Lopez | ||
72’ | Sori Mane Stivan Petkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Brandao Pinto | Henrique Gomes | ||
Filipe da Silva Alves | Arthur Largura Chaves | ||
Iago Fabricio Goncalves dos Reis | Marquinho | ||
Mohammed Lamine | Mouhamed Mbaye | ||
Nuno Macedo | Rodrigo Vale Pereira | ||
Goncalo Negrao | Jeppe Simonsen | ||
Joao Paulo Queiroz de Moraes | Silva | ||
Jovani Francisco Welch Lopez | |||
Stivan Petkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 5 | 44 | H B T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | H T T B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -1 | 35 | H H B T H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -5 | 32 | B T B H H |
14 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -12 | 30 | B B T B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -13 | 30 | H B B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại