![]() Ajdin Mulalic (Thay: Lorber Zan) 1 | |
![]() (og) Ahmet Muhamedbegovic 4 | |
![]() Timi Elsnik 11 | |
![]() Patrik Mijic 40 | |
![]() Jorge Silva 45+2' | |
![]() Antonio Marin (Thay: Saar Fadida) 46 | |
![]() Zan Flis 60 | |
![]() Justas Lasickas (Thay: Jorge Silva) 62 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Pedro Lucas) 62 | |
![]() Marko Prenkpalaj (Thay: Gal Kurez) 66 | |
![]() Niksa Vujcic 68 | |
![]() Marko Brest (Thay: Raul Florucz) 72 | |
![]() Niksa Vujcic 73 | |
![]() Admir Bristric 73 | |
![]() Marko Prenkpalaj 77 | |
![]() (Pen) Timi Elsnik 77 | |
![]() Oliver Kregar 81 | |
![]() Redi Kasa (Thay: Nemanja Motika) 85 | |
![]() Rene Rantusa Lampreht (Thay: Oliver Kregar) 85 | |
![]() Matija Ruskovacki (Thay: Di Mateo Lovric) 85 | |
![]() Marko Brest 90+3' |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Rogaska
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Rogaska
14 Phạm lỗi 26
20 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Rogaska
Thay người | |||
46’ | Saar Fadida Antonio Marin | 1’ | Lorber Zan Ajdin Mulalic |
62’ | Jorge Silva Justas Lasickas | 66’ | Gal Kurez Marko Prenkpalaj |
62’ | Pedro Lucas Admir Bristric | 85’ | Oliver Kregar Rene Rantusa Lampreht |
72’ | Raul Florucz Marko Brest | 85’ | Di Mateo Lovric Matija Ruskovacki |
85’ | Nemanja Motika Redi Kasa |
Cầu thủ dự bị | |||
Zan Mauricio | Vice Bazdaric | ||
Gal Lubej Fink | Rok Pirtovsek | ||
Marko Ristic | Emanuel Mihalic | ||
Justas Lasickas | Rene Rantusa Lampreht | ||
Aldin Jakupovic | Matic Marcius | ||
Ivan Posavec | Cene Kitek | ||
Antonio Marin | Ajdin Mulalic | ||
Admir Bristric | David Sim | ||
Diogo Pinto | Shakeone Satchwell | ||
Marko Brest | Antonio Majcenic | ||
Redi Kasa | Matija Ruskovacki | ||
Mateo Karamatic | Marko Prenkpalaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Rogaska
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại