![]() Mateo Karamatic 9 | |
![]() Saar Fadida (Thay: Raul Florucz) 17 | |
![]() Saar Fadida 45+3' | |
![]() Zan Benedicic 54 | |
![]() Agustin Doffo (Thay: Timi Elsnik) 56 | |
![]() Nemanja Motika 58 | |
![]() Charles Alves Moreir Thalisson 59 | |
![]() Antonio Majcenic (Thay: Vice Miljanic) 64 | |
![]() Jan Majcen (Thay: Alen Korosec) 64 | |
![]() Toni Vinogradac (Thay: Zan Benedicic) 64 | |
![]() Rui Pedro da Silva e Sousa (Thay: Admir Bristric) 77 | |
![]() Pedro Lucas (Thay: Nemanja Motika) 77 | |
![]() Nemanja Gavirc (Thay: Ivan Posavec) 77 | |
![]() Nermin Haljeta (Thay: Filip Braut) 78 | |
![]() Rui Pedro da Silva e Sousa 80 | |
![]() Miha Krizan (Thay: Andrej Pavlovic) 82 | |
![]() Saar Fadida 85 | |
![]() Saar Fadida 88 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Rogaska
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Rogaska
10 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 12
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Rogaska
Thay người | |||
17’ | Raul Florucz Saar Fadida | 64’ | Alen Korosec Jan Majcen |
56’ | Timi Elsnik Agustin Doffo | 64’ | Zan Benedicic Toni Vinogradac |
77’ | Ivan Posavec Nemanja Gavirc | 64’ | Vice Miljanic Antonio Majcenic |
77’ | Admir Bristric Rui Pedro da Silva e Sousa | 78’ | Filip Braut Nermin Haljeta |
77’ | Nemanja Motika Pedro Lucas | 82’ | Andrej Pavlovic Miha Krizan |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Pintol | Vice Bazdaric | ||
Zan Mauricio | Roko Kurtovic | ||
Ahmet Muhamedbegovic | Jan Majcen | ||
Marko Ristic | Nermin Haljeta | ||
David Sualehe | Miha Krizan | ||
Vail Jankovic | Kan Tuzer | ||
Agustin Doffo | Toni Vinogradac | ||
Nemanja Gavirc | David Sim | ||
Saar Fadida | Antonio Majcenic | ||
Rui Pedro da Silva e Sousa | |||
Pedro Lucas | |||
Mustafa Nukic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Rogaska
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại