David Sualehe 36 | |
Salo 39 | |
Reda Boultam 45 | |
Dino Kojic 64 | |
Ivan Durdov (Thay: Kojic Dino) 66 | |
Nemanja Motika (Thay: Pedro Lucas) 66 | |
Dusan Ignjatovic (Thay: Salo) 67 | |
Justas Lasickas (Thay: David Sualehe) 77 | |
Justas Lasickas (Thay: Peter Agba) 77 | |
Semir Smajlagic (Thay: Edvin Suljanovic) 78 | |
Elias Miguel Trevizan Telles (Thay: Tarik Candic) 84 | |
Damir Zukic (Thay: Haris Dedic) 84 | |
Diogo Pinto (Thay: Reda Boultam) 88 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Primorje
số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Primorje
Thay người | |||
66’ | Kojic Dino Ivan Durdov | 67’ | Salo Dusan Ignjatovic |
66’ | Pedro Lucas Nemanja Motika | 78’ | Edvin Suljanovic Semir Smajlagic |
77’ | Peter Agba Justas Lasickas | 84’ | Tarik Candic Elias Miguel Trevizan Telles |
88’ | Reda Boultam Diogo Pinto | 84’ | Haris Dedic Damir Zukic |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjika Caciel | Dusan Ignjatovic | ||
Ivan Durdov | Tilen Klemencic | ||
Raul Florucz | Tony Macan | ||
Justas Lasickas | Matej Mavric | ||
Gal Lubej Fink | Semir Smajlagic | ||
Nemanja Motika | Alexander Stozinic | ||
Nikola Motika | Elias Miguel Trevizan Telles | ||
Diogo Pinto | Damir Zukic | ||
Denis Pintol | |||
Marko Ristic | |||
Charles Alves Moreir Thalisson | |||
Mateo Acimovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại