Miha Dobnikar 1 | |
Alex Tamm 8 | |
Rafiu Kayode Isahq 30 | |
Jorge Silva 41 | |
Edvin Suljanovic 61 | |
Ivan Durdov (Thay: Alex Matthias Tamm) 62 | |
Peter Agba (Thay: Jurgen Celhaka) 62 | |
Raul Florucz 66 | |
Mark Gulic (Thay: Matic Zavnik) 67 | |
Alex Blanco 70 | |
Antonio Marin (Thay: Raul Florucz) 72 | |
Mateo Acimovic (Thay: Marko Brest) 72 | |
Mirko Mutavcic (Thay: Miha Dobnikar) 75 | |
Festim Shatri (Thay: Zan Besir) 75 | |
Reda Boultam (Thay: Jorge Silva) 78 | |
Tarik Candic (Thay: Domagoj Babin) 88 | |
Colja (Thay: Alexander Stozinic) 88 | |
Peter Agba 90 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Primorje
số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Primorje
Thay người | |||
62’ | Jurgen Celhaka Peter Agba | 67’ | Matic Zavnik Mark Gulic |
62’ | Alex Matthias Tamm Ivan Durdov | 75’ | Zan Besir Festim Shatri |
72’ | Raul Florucz Antonio Marin | 75’ | Miha Dobnikar Mirko Mutavcic |
72’ | Marko Brest Mateo Acimovic | 88’ | Domagoj Babin Tarik Candic |
78’ | Jorge Silva Reda Boultam | 88’ | Alexander Stozinic Colja |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Agba | Matej Mavric | ||
Justas Lasickas | Tarik Candic | ||
Dino Kojić | Mark Gulic | ||
Marko Ristić | Colja | ||
Ivan Durdov | Marko Brkljaca | ||
Manuel Pedreno | Nik Jermol | ||
Diogo Pinto | Tony Macan | ||
Reda Boultam | Festim Shatri | ||
Gal Lubej Fink | Radovan Rakic | ||
Antonio Marin | Mirko Mutavcic | ||
Mateo Acimovic | Roger Murillo | ||
D Dvorsak | Alvaro Uriarte Calderon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại