![]() Ivan Prtajin 16 | |
![]() Zan Zaletel 22 | |
![]() Mico Kuzmanovic 49 | |
![]() Ivan Bozic 52 | |
![]() Mustafa Nukic (Thay: Mario Kvesic) 55 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Aljosa Matko) 55 | |
![]() Nik Prelec (Thay: Svit Seslar) 63 | |
![]() Duje Cop (Thay: Tjas Begic) 64 | |
![]() (Pen) Duje Cop 67 | |
![]() Marin Pilj 75 | |
![]() Aljaz Krefl (Thay: Marijan Cabraja) 76 | |
![]() Nik Kapun (Thay: Robert Mudrazija) 76 | |
![]() Terry Lartey Sanniez (Thay: Amadej Brecl) 78 | |
![]() Ester Sokler (Thay: Ivan Bozic) 78 | |
![]() Djordje Crnomarkovic 84 | |
![]() Damjan Vuklisevic (Thay: Matic Vrbanec) 90 | |
![]() Grigori Morozov 90+2' |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs NK Celje
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

NK Celje
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 20
24 Ném biên 29
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại