![]() Pedro Lucas 17 | |
![]() Damjan Vuklisevic 17 | |
![]() Zan Karnicnik 40 | |
![]() David Sualehe 42 | |
![]() Marco Dulca 45+5' | |
![]() Peter Agba 56 | |
![]() Nemanja Motika 57 | |
![]() Timi Elsnik 59 | |
![]() Jorge Silva (Thay: Nemanja Motika) 60 | |
![]() Ivan Durdov (Thay: Pedro Lucas) 60 | |
![]() Marko Brest (Thay: Justas Lasickas) 60 | |
![]() Nino Kouter (Thay: Denis Popovic) 65 | |
![]() Klemen Nemanic (Thay: Damjan Vuklisevic) 65 | |
![]() Tamar Svetlin (Thay: Marco Dulca) 65 | |
![]() Mario Kvesic (Thay: Aljosa Matko) 71 | |
![]() Ivan Posavec (Thay: Peter Agba) 77 | |
![]() Redi Kasa (Thay: Raul Florucz) 81 | |
![]() Sunday Damilare Adetunji 83 | |
![]() Marcel Ratnik 85 | |
![]() Edmilson de Paula Santos Filho (Thay: Sunday Damilare Adetunji) 86 | |
![]() Mark Zabukovnik 88 | |
![]() (VAR check) 90+1' |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs NK Celje
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

NK Celje
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 15
31 Ném biên 10
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs NK Celje
Thay người | |||
60’ | Nemanja Motika Jorge Silva | 65’ | Denis Popovic Nino Kouter |
60’ | Justas Lasickas Marko Brest | 65’ | Damjan Vuklisevic Klemen Nemanic |
60’ | Pedro Lucas Ivan Durdov | 65’ | Marco Dulca Tamar Svetlin |
77’ | Peter Agba Ivan Posavec | 71’ | Aljosa Matko Mario Kvesic |
81’ | Raul Florucz Redi Kasa | 86’ | Sunday Damilare Adetunji Edmilson de Paula Santos Filho |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Silva | Metod Jurhar | ||
Mateo Karamatic | Gregor Bajde | ||
Saar Fadida | Nino Kouter | ||
Marko Ristic | Matic Vrbanec | ||
Marko Brest | Mario Kvesic | ||
Ivan Durdov | Edmilson de Paula Santos Filho | ||
Ivan Posavec | Nino Milic | ||
Reda Boultam | Matko Obradovic | ||
Vail Jankovic | Luka Menalo | ||
Zan Mauricio | Klemen Nemanic | ||
Gal Lubej Fink | Tamar Svetlin | ||
Redi Kasa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại