![]() Ivan Durdov 8 | |
![]() Nemanja Motika 57 | |
![]() Tom Kljun (Thay: Dragan Brkic) 59 | |
![]() Zsombor Kálnoki-Kis (Thay: Szabolcs Szalay) 59 | |
![]() Haris Kadric (Thay: Milán Gábo Klausz) 60 | |
![]() Pedro Lucas (Thay: Ivan Durdov) 64 | |
![]() Peter Agba (Thay: Agustin Doffo) 64 | |
![]() Benjika Caciel (Thay: Nemanja Motika) 64 | |
![]() Aron Matyas Dragoner (Thay: Kristijan Tojcic) 75 | |
![]() Reda Boultam (Thay: Charles Alves Moreir Thalisson) 81 | |
![]() Mateo Acimovic (Thay: Diogo Pinto) 88 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Nafta
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Nafta
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Nafta
Thay người | |||
64’ | Agustin Doffo Peter Agba | 59’ | Szabolcs Szalay Zsombor Kálnoki-Kis |
64’ | Nemanja Motika Benjika Caciel | 59’ | Dragan Brkic Tom Kljun |
64’ | Ivan Durdov Pedro Lucas | 60’ | Milán Gábo Klausz Haris Kadric |
81’ | Charles Alves Moreir Thalisson Reda Boultam | 75’ | Kristijan Tojcic Aron Matyas Dragoner |
88’ | Diogo Pinto Mateo Acimovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateo Acimovic | Aron Matyas Dragoner | ||
Peter Agba | Haris Kadric | ||
Reda Boultam | Zsombor Kálnoki-Kis | ||
Benjika Caciel | Tom Kljun | ||
Kojic Dino | Zoran Lesjak | ||
Gal Lubej Fink | Zsombor Senko | ||
Nikola Motika | Blaz Sintic | ||
Ahmet Muhamedbegovic | Skrbic Maj | ||
Denis Pintol | Niko Zamuda | ||
Pedro Lucas | |||
Jorge Silva | |||
Manuel Pedreno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Nafta
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại